KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKII NĂM HỌC 2018-2019 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY VÀ LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ Số: /ĐVTDT-KTĐBCLGD | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thanh Hóa, ngày 02 tháng 5 năm 2019 |
KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKII NĂM HỌC 2018-2019
CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY VÀ LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
1. Địa điểm thi: Cơ sở 1, 561- Quang Trung 3 - Phường Đông Vệ - TP Thanh Hóa
2. Thời gian thi: Bắt đầu từ 09/5/2019.
+ Buổi sáng: 8h00
+ Buổi chiều: 14h00
CBGV làm thi và SV có mặt trước 30 phút so với thời gian quy định trên:
TT | Ngày thi | Buổi thi | Tên học phần | Lớp | Sĩ số | Phòng thi | Hình thức | Cán bộ coi thi, chấm thi | Ghi chú |
1 | Thứ năm 09/5/2019 | Sáng | Chính trị | TCNK Âm nhạc K29 | 10 | 303C | Tự luận | Lê Thị Dương Bùi Thị Hằng | 01P/02CBCT |
TCNK Mỹ thuật K30 | 02 | ||||||||
2 | Thứ sáu 10/5/2019 | Sáng | Ghi nhạc 6 (tiết 1) | TCNK Âm nhạc K29 | 10 | 303C | Tự luận + Thực hành | Tiết 1: Thầy Tiến Thành đàn Tiết 2: chấm đọc nhạc: Thầy Thành, Thầy Đỉnh CBCT: Lê Thị Dương Bùi Thị Hằng | 01P/02CBCT |
Đọc nhạc 6 (tiết 2) | |||||||||
3 | Thứ ba 14/5/2019 | Sáng | Hoạch định và phân tích chính sách công | Quản lý Nhà nước LTCQK2B | 24 | 202C | Tự luận | Giáp Thị Phương Lê Đăng An Đặng Thế Hanh Văn Đình Huy Đỗ Đức Đạt Dương Đình Tiến Nguyễn Công Thành Phạm Thị Hồng Lê Thị Thanh Loan Mai Nguyệt Minh Nguyễn Như Sơn Hà Diệu Thu Thảo Bùi Đặng Thu Thủy Phạm Thị Hiền Lê Đình Hải Hoàng Thị Thu Hằng Lê Thùy Dung Trần Minh Thanh Hà Lê Thị Dương Trần Thanh Hà Nguyễn Thị Nhung Bùi Thị Hằng Mai Thu Nga Bùi Thị Ngoan Nguyễn Phi Trường Bùi Đức Chung
| 13P/26CBCT |
Quản lý Nhà nước K1 | 11 | 203C | |||||||
Tâm lý khách du lịch | Quản trị khách sạn K2 | 07 | |||||||
Chính sách và an sinh xã hội | Công tác Xã hội K1 | 04 | |||||||
Tự động hóa hoạt động TT-TV | Thông tin học K3 | 03 | |||||||
Quản lý nhà nước về kinh tế | Quản lý Nhà nước LTCQK3A (Từ số TT 01->TT 27) | 27 | 204C
| ||||||
Quản lý Nhà nước LTCQK3A (Từ số TT 28->TT 57) | 28 | 205C | |||||||
Văn hóa Ẩm thực | Quản trị khách sạn K4 (Từ số TT 01->TT 25) | 25 | 305C | ||||||
Văn hóa Du lịch K4 | 05 | ||||||||
Quản trị khách sạn K4 (Từ số TT 26->TT 50) | 25 | 405C | |||||||
Quản trị DV-DLLHK1 | 06 | ||||||||
Nghề giáo viên mầm non | Giáo dục Mầm non K2B1 (Từ số TT 01->TT 24) | 24 | 302C | ||||||
Giáo dục Mầm non K2B1 (Từ số TT 25->TT 49) | 25 | 303C | |||||||
Giáo dục Mầm non K2B2 (Từ số TT 01->TT 27) | 27 | 304C | |||||||
Giáo dục Mầm non K2B2 (Từ số TT 28->TT 54) | 27 | 402C | |||||||
Giáo dục Mầm non K2B3 (Từ số TT 01->TT 22) | 22 | 403C | |||||||
Giáo dục Mầm non K2B3 (Từ số TT 23->TT 44) | 22 | 404C | |||||||
Giáo dục Mầm non K2B3 (Từ số TT 45->TT 67) | 23 | 502C | |||||||
4 | Thứ tư 15/5/2019 | Sáng | Thủ tục hành chính | Quản lý Nhà nước LTCQK2B | 24 | 202C | Tự luận | Đặng Thế Hanh Văn Đình Huy Dương Đình Tiến Nguyễn Công Thành Phạm Thị Hồng Hoàng Thị Thu Hằng Lê Thùy Dung Trần Minh Thanh Hà Mai Nguyệt Minh Bùi Thị Hằng Mai Thu Nga Nguyễn Phi Trường Bùi Đức Chung | 07P/13CBCT (01P vấn đáp) |
Quản lý Nhà nước K1 | 11 | 203C | |||||||
Quản trị kinh doanh lữ hành | Quản trị khách sạn K2 | 07 | |||||||
Công tác xã hội với người cao tuổi | Công tác Xã hội K1 | 04 | 204C | ||||||
Tuyến điểm du lịch | Quản trị DV-DLLHK1 | 06 | |||||||
Văn hóa Du lịch K6 | 04 | ||||||||
Tiền tệ và thanh toán quốc tế | Văn hóa Du lịch K4 | 05 | |||||||
Quản trị DV-DLLHK3 | 31 | 205C | |||||||
Quản trị Khách sạn K4 (Từ số TT 01-> TT 25) | 25 | 304C | |||||||
Quản trị Khách sạn K4 (Từ số TT 26-> TT 50) | 25 | 305C | |||||||
Giáo dục hòa nhập | Giáo dục mầm non LTCQK3A | 44 | 302C | Vấn đáp | Chấm thi: 1. Lã Thị Tuyên 2. Ng. Thị Hồng Anh | ||||
5 | Thứ năm 16/5/2019 | Sáng | Quản lý nhà nước về hành chính-tư pháp | Quản lý Nhà nước LTCQK2B | 24 | 305C | Tự luận | Bùi Thị Hằng Hoàng Thu Hằng | 01P/02CBCT |
Du lịch bền vững | Quản trị DV-DLLHK1 | 06 | |||||||
6 | Thứ tư 22/5/2019 | Sáng | Thực hành biểu diễn Thanh nhạc, Nhạc cụ | TCNK âm nhạc K29 | 10 | Tầng 5 nhà B | Thực hành | Chấm thi: GV bộ môn TN, NC |
|
TCNK âm nhạc K30 | 10 | ||||||||
7 | Thứ năm 23/5/2019 | Sáng | Thực hành biểu diễn Thanh nhạc, Nhạc cụ | TCNK âm nhạc K31 | 18 | Tầng 5 nhà B | Thực hành | Chấm thi: GV bộ môn TN, NC |
|
8 | Thứ sáu 24/5/2019 | Sáng | Thanh nhạc 2 | TCNK Âm nhạc K31 | 18 | 209B | Thực hành | Chấm thi: GV bộ môn TN, NC |
|
Nhạc cụ 2 | 407B | ||||||||
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lenin 2 | Sư phạm Âm nhạc K7 | 25 | 202C | Tự luận | Đỗ Đức Đạt Lê Đăng An Văn Đình Huy Phạm Thị Hồng Lê Thị Thanh Loan Mai Nguyệt Minh Nguyễn Như Sơn Hà Diệu Thu Thảo Bùi Đặng Thu Thủy Phạm Thị Hiền Lê Đình Hải Hoàng Thị Thu Hằng Lê Thùy Dung Trần Minh Thanh Hà Lê Thị Dương Mai Thúy An Nguyễn Thị Nhung Bùi Thị Hằng Mai Thu Nga Bùi Thị Ngoan | 10P/20CBCT | |||
Thanh nhạc K6 | 12 | 203C | |||||||
Đồ họa K7 | 05 | ||||||||
Thiết kế thời trang K6 | 04 | ||||||||
Luật K2 | 06 | ||||||||
Giáo dục Mầm non K4A (Từ số TT 01-> TT 19) | 19 | 204C | |||||||
Giáo dục Mầm non K4A (Từ số TT 20-> TT 39) | 20 | 302C | |||||||
Giáo dục Mầm non K4B | 36 | 205C | |||||||
Quản lý TDTT K5 | 08 | 303C | |||||||
Quản lý Nhà nước K4 | 08 | ||||||||
Thông tin Thư viện K6 | 12 | ||||||||
Du lịch K7 | 19 | 304C | |||||||
Ngôn ngữ Anh K4 | 06 | ||||||||
Quản lý Văn hóa K7 | 07 | ||||||||
Quản trị Khách sạn K5A | 37 | 305C | |||||||
Quản trị Khách sạn K5B | 37 | 405C | |||||||
Quản trị dịch vụ DL&LHK4 | 29 | 402C | |||||||
Chiều | Đường lối Cách mạng của Đảng CSVN | Sư phạm Âm nhạc K6 | 21 | 202C | Tự luận | Nguyễn Văn Tương Giáp Thị Phương Nguyễn Thành Trung Lê Đăng An Đặng Thế Hanh Văn Đình Huy Đỗ Đức Đạt Dương Đình Tiến Nguyễn Công Thành Phạm Thị Hồng Lê Thị Thanh Loan Mai Nguyệt Minh Nguyễn Như Sơn Hà Diệu Thu Thảo Bùi Đặng Thu Thủy Phạm Thị Hiền Lê Đình Hải Đậu Thị Thùy Hoàng Thị Thu Hằng Lê Thùy Dung Trần Minh Thanh Hà Bùi Thị Hậu Lê Thị Dương Trần Thanh Hà Nguyễn Thị Nhung Bùi Thị Hằng Mai Thu Nga Bùi Thị Ngoan Nguyễn Phi Trường Bùi Đức Chung Mai Thúy An | 16P/31CBCT (01P vấn đáp) | ||
Thanh nhạc K5 | 08 | 203C | |||||||
Sư phạm Mỹ thuật K6 | 04 | ||||||||
Thiết kế thời trang K5 | 04 | ||||||||
Luật K1 | 05 | ||||||||
Văn hóa Du lịch K6 | 04 | ||||||||
Quản lý Văn hóa K6 | 09 | 204C | |||||||
Quản lý TDTT K4 | 11 | ||||||||
Công tác Xã hội K3 | 05 | ||||||||
Ngôn ngữ Anh K3 | 08 | 302C | |||||||
Thông tin học K5 | 17 | ||||||||
Giáo dục Mầm non K3 (Từ số TT 01-> TT 22) | 22 | 303C | |||||||
Giáo dục Mầm non K3 (Từ số TT 22-> TT 44) | 22 | 304C | |||||||
Quản trị dịch vụ DL&LHK3 | 31 | 205C | |||||||
Quản lý Nhà nước K3 | 38 | 305C | |||||||
Quản trị Khách sạn K4 (Từ số TT 01-> TT 25) | 25 | 402C | |||||||
Quản trị Khách sạn K4 (Từ số TT 26-> TT 50) | 25 | 403C | |||||||
Tổ chức và phát triển cộng đồng | Công tác Xã hội K2 | 13 | 404C | ||||||
Quản lý nhà nước về đô thị | Quản lý Nhà nước K2 | 19 | |||||||
Quản lý hoạt động thông tin, truyền thông | Quản lý Văn hóa K5 | 14 | 405C | ||||||
Quản lý dự án công nghệ thông tin | Thông tin học K4 | 10 | |||||||
Tiến trình Văn học Việt Nam | Văn hóa Du lịch K5 | 07 | |||||||
Quản trị thương hiệu | Quản trị khách sạn K3 (Từ số TT 01-> TT 21) | 21 | 502C | ||||||
Quản trị khách sạn K3 (Từ số TT 22-> TT 42) | 21 | 503C | |||||||
Quản trị dịch vụ DL&LHK2 | 15 | 102C | |||||||
Vật liệu may mặc | Thiết kế thời trang K4 | 05 | |||||||
Vẽ kỹ thuật | Đồ họa K5 | 03 | |||||||
Tiếng Anh 2 | Sư phạm Âm nhạc K5 | 07 | 103C | Vấn đáp | Chấm thi: 1. Nguyễn Hồng Lê 2. Tào Thu Thảo | ||||
Thanh nhạc K4 | 07 | ||||||||
Sư phạm Mỹ thuật K5 | 04 | ||||||||
9 | Thứ bảy 25/5/2019 | Sáng | Phương pháp luận NCKH | Sư phạm Âm nhạc K7 | 25 | 202C | Tự luận | Giáp Thị Phương Nguyễn Thành Trung Lê Đăng An Đặng Thế Hanh Văn Đình Huy Đỗ Đức Đạt Dương Đình Tiến Mai Nguyệt Minh Nguyễn Như Sơn Hà Diệu Thu Thảo Bùi Đặng Thu Thủy Phạm Thị Hiền Lê Đình Hải Đậu Thị Thùy Hoàng Thị Thu Hằng Lê Thùy Dung Trần Minh Thanh Hà Bùi Thị Hậu Lê Thị Dương Trần Thanh Hà Nguyễn Thị Nhung Bùi Thị Hằng Mai Thu Nga Bùi Thị Ngoan Nguyễn Phi Trường Bùi Đức Chung Mai Thúy An | 14P/27CBCT (01P vấn đáp) |
Đồ họa K7 | 05 | 203C | |||||||
Thiết kế thời trang K6 | 04 | ||||||||
Lịch sử TDTT | Quản lý TDTTK3 | 07 | |||||||
Ngữ pháp | Ngôn ngữ Anh K4 | 06 | |||||||
Cơ sở Văn hóa Việt Nam | Quản lý Văn hóa K7 | 07 | 204C | ||||||
Du lịch K7 | 19 | ||||||||
Giáo dục Mầm non K4A (Từ số TT 01-> TT 19) | 19 | 302C | |||||||
Giáo dục Mầm non K4A (Từ số TT 20-> TT 39) | 20 | 404C | |||||||
Giáo dục Mầm non K4B | 36 | 205C | |||||||
Quản lý TDTT K5 | 08 | 103C | |||||||
Thanh nhạc K5 | 08 | ||||||||
Quản lý Nhà nước K4 | 08 | ||||||||
Thiết kế thời trang K5 | 04 | 402C | |||||||
Thông tin học K6 | 12 | ||||||||
Luật K2 | 06 | ||||||||
Quản trị Khách sạn K5A | 37 | 305C | |||||||
Quản trị Khách sạn K5B | 37 | 405C | |||||||
Quản trị dịch vụ DL&LHK4 | 29 | 403C | |||||||
Giáo dục học mầm non | Giáo dục Mầm non K3 | 44 | 102C | Vấn đáp | Chấm thi: 1. Lã Thị Tuyên 2. Nguyễn Thị Hồng | ||||
Ghi nhạc 4 (tiết 1) | TCNK Âm nhạc K30 | 10 | 303C | Thực hành | Tiết 1: Thầy Tiến Thành, thầy Đỉnh đàn Tiết 2: Cả 2 thầy chấm đọc nhạc | ||||
Đọc nhạc 4 (tiết 2) | |||||||||
Ghi nhạc 2 (tiết 1) | TCNK Âm nhạc K31 | 18 | 304C | ||||||
Đọc nhạc 2 (tiết 2) | |||||||||
Chiều | Các phương pháp và kỹ năng cơ bản trong công tác xã hội | Công tác Xã hội K3 | 05 | 202C | Tự luận | Lê Đăng An Đặng Thế Hanh Văn Đình Huy Đỗ Đức Đạt Mai Nguyệt Minh Nguyễn Như Sơn Hà Diệu Thu Thảo Bùi Đặng Thu Thủy Lê Đình Hải Đậu Thị Thùy Hoàng Thị Thu Hằng Lê Thùy Dung Trần Minh Thanh Hà Lê Thị Dương Trần Thanh Hà Nguyễn Thị Nhung Mai Thúy An Bùi Thị Hằng Mai Thu Nga Bùi Thị Ngoan Nguyễn Phi Trường Bùi Đức Chung
| 11P/22CBCT | ||
Các phương pháp tối ưu hóa | Thông tin học K5 | 17 | |||||||
Quản lý nhà nước về Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Quản trị dịch vụ DL&LHK3 | 31 | 205C | ||||||
Quản lý Nhà nước K3 | 38 | 305C | |||||||
Quản trị khách sạn K4 (Từ số TT 01-> TT 25) | 25 | 203C | |||||||
Quản trị khách sạn K4 (Từ số TT 26-> TT 50) | 25 | 204C | |||||||
Quản lý Văn hóa K6 | 09 | 302C | |||||||
Văn hóa Du lịch K6 | 04 | ||||||||
Quản lý TDTTK4 | 11 | ||||||||
Tổng quan Du lịch | Quản trị dịch vụ DL&LHK2 | 15 | 303C | ||||||
Quản trị nhà hàng | Quản trị khách sạn K2 | 08 | |||||||
Quản trị khách sạn LTCQK5A | 05 | ||||||||
Phân tích tác phẩm âm nhạc | Sư phạm Âm nhạc K5 | 07 | 304C | ||||||
Thanh nhạc K4 | 07 | ||||||||
Lịch sử Mỹ thuật Việt nam | Sư phạm Mỹ thuật K5 | 04 | |||||||
Đồ họa K5 | 03 | ||||||||
Marketing văn hóa nghệ thuật | Quản lý Văn hóa K5 | 14 | 402C | ||||||
Nghệ thuật biểu diễn truyền thống VN | Văn hóa Du lịch K5 | 07 | |||||||
Giới và phát triển giới | Công tác Xã hội K2 | 13 | 403C | ||||||
An toán và bảo mật thông tin | Thông tin học K4 | 10 | |||||||
Luật dân sự | Luật K1 | 05 | 404C | ||||||
Quản lý nguồn nhân lực xã hội | Quản lý nhà nước K2 | 19 | |||||||
\ 10 | Chủ nhật 26/5/2019 | Sáng | Vệ sinh dinh dưỡng trẻ em | Giáo dục Mầm non K4A (Từ số TT 01-> TT 19) | 19 | 202C | Tự luận | Lê Đăng An Đặng Thế Hanh Văn Đình Huy Đỗ Đức Đạt Dương Đình Tiến Nguyễn Công Thành Nguyễn Thị Hồng Mai Nguyệt Minh Nguyễn Như Sơn Hà Diệu Thu Thảo Bùi Đặng Thu Thủy Lê Đình Hải Đậu Thị Thùy Hoàng Thị Thu Hằng Lê Thùy Dung Trần Minh Thanh Hà Lê Thị Dương Trần Thanh Hà Nguyễn Thị Nhung Mai Thúy An Bùi Thị Hằng Mai Thu Nga Bùi Thị Ngoan Nguyễn Phi Trường Bùi Đức Chung | 13P/25CBCT (01P vấn đáp) |
Giáo dục Mầm non K4A (Từ số TT 20-> TT 39) | 20 | 203C | |||||||
Giáo dục Mầm non K4B | 36 | 205C | |||||||
Lịch sử Âm nhạc phương Tây | TCNK Âm nhạc K30 | 10 | 204C | ||||||
Lý thuyết âm nhạc 2 | Sư phạm Âm nhạc K7 | 25 | 302C | ||||||
Thanh nhạc K6 | 12 | 402C | |||||||
TCNK Âm nhạc K31 | 18 | ||||||||
Lý luận nhà nước và pháp luật | Luật K2 | 06 | 303C | ||||||
Pháp luật đại cương | Quản lý TDTT K5 | 08 | |||||||
Quản lý Văn hóa K7 | 07 | ||||||||
Ngôn ngữ Anh K4 | 06 | ||||||||
Quản lý Nhà nước K4 | 08 | 304C | |||||||
Thông tin Thư viện K6 | 12 | ||||||||
Du lịch K7 | 19 | 404C | |||||||
Quản trị Khách sạn K5A | 37 | 305C | |||||||
Quản trị Khách sạn K5B | 37 | 405C | |||||||
Quản trị dịch vụ DL&LHK4 | 29 | 403C | |||||||
Tiếng Anh chuyên ngành 1 | Văn hóa Du lịch K5 | 07 | 102C | Vấn đáp | Chấm thi: 1. Lê Thanh Hà 2. Hoàng Thị Huệ | ||||
Quản trị dịch vụ DL&LHK2 | 15 | ||||||||
Quản trị Khách sạn K3 | 42 | ||||||||
Chiều | Mỹ học đại cương | Công tác Xã hội K3 | 05 | 202C | Tự luận | Lê Đăng An Đặng Thế Hanh Văn Đình Huy Đỗ Đức Đạt Mai Nguyệt Minh Nguyễn Như Sơn Hà Diệu Thu Thảo Bùi Đặng Thu Thủy Lê Đình Hải Đậu Thị Thùy Hoàng Thị Thu Hằng Lê Thùy Dung Trần Minh Thanh Hà Lê Thị Dương Trần Thanh Hà Nguyễn Thị Nhung Mai Thúy An Bùi Thị Hằng Mai Thu Nga Bùi Thị Ngoan Nguyễn Phi Trường Bùi Đức Chung
| 11P/22CBCT | ||
Thông tin học K5 | 17 | ||||||||
Văn hóa Du lịch K6 | 04 | 203C | |||||||
Quản lý Văn hóa K6 | 09 | ||||||||
Ngôn ngữ Anh K3 | 08 | ||||||||
Quản lý Nhà nước K3 | 38 | 205C | |||||||
Quản trị khách sạn K4 (Từ số TT 01-> TT 25) | 25 | 204C | |||||||
Quản trị khách sạn K4 (Từ số TT 26-> TT 50) | 25 | 302C | |||||||
Quản trị dịch vụ DL&LHK3 | 31 | 305C | |||||||
XHH truyền thông đại chúng và dư luận xã hội | Quản lý Nhà nước K2 | 19 | 303C | ||||||
Công tác Xã hội K2 | 13 | 304C | |||||||
Quản lý thiết chế văn hóa | Quản lý Văn hóa K5 | 14 | |||||||
Hòa âm 2 | Sư phạm âm nhạc K5 | 07 | 402C | ||||||
Thanh nhạc K4 | 07 | ||||||||
Lịch sử Âm nhạc phương Đông | Thanh nhạc K5 | 08 | |||||||
Sư phạm âm nhạc K6 | 21 | 403C | |||||||
Lịch sử Mỹ thuật thế giới | Sư phạm mỹ thuật K5 | 04 | 404C | ||||||
Đồ họa K5 | 03 | ||||||||
Hệ điều hành | Thông tin học K4 | 10 | |||||||
Luật hình sự | Luật K1 | 05 | |||||||
11 | Thứ hai 27/5/2019 | Sáng | Tâm lý học đại cương | Giáo dục Mầm non K4A (Từ số TT 01-> TT 19) | 19 | 202C | Tự luận | Lê Đăng An Đặng Thế Hanh Văn Đình Huy Đỗ Đức Đạt Mai Nguyệt Minh Nguyễn Như Sơn Hà Diệu Thu Thảo Bùi Đặng Thu Thủy Lê Đình Hải Phạm Thị Hiền Hoàng Thị Thu Hằng Lê Thùy Dung Trần Minh Thanh Hà Lê Thị Dương Trần Thanh Hà Nguyễn Thị Nhung Mai Thúy An Bùi Thị Hằng Mai Thu Nga Bùi Thị Ngoan Nguyễn Phi Trường Bùi Đức Chung | 12P/22CBCT (02P vấn đáp) |
Giáo dục Mầm non K4A (Từ số TT 20-> TT 39) | 20 | 203C | |||||||
Giáo dục Mầm non K4B | 36 | 205C | |||||||
Thanh nhạc K6 | 12 | 204C | |||||||
Quản trị nhân lực | Quản trị dịch vụ DL-LHK2 | 15 | |||||||
Đại cương khoa học quản lý | Quản lý Nhà nước K4 | 08 | 402C | ||||||
Quản lý Văn hóa K7 | 07 | ||||||||
Thông tin học đại cương | Thông tin Thư viện K6 | 12 | |||||||
Nguyên lý kế toán | Quản trị Khách sạn K5A | 37 | 305C | ||||||
Quản trị Khách sạn K5B | 37 | 405C | |||||||
Quản trị dịch vụ DL&LHK7 | 29 | 303C | |||||||
Quản trị an ninh khách sạn | Quản trị khách sạn K3 (Từ số TT 01-> TT 21) | 21 | 403C | ||||||
Quản trị khách sạn K3 (Từ số TT 22-> TT 42) | 21 | 404C | |||||||
Tiếng Anh 2 | Sư phạm Âm nhạc K7 | 25 | 102C | Vấn đáp | Chấm thi: 1. Tào Thu Thảo 2. Nguyễn Hồng Hạnh 3. Nguyễn Hồng Lê 4. Lê Quốc Nguyên | ||||
Thiết kế thời trang K6 | 04 | ||||||||
Đồ họa K7 | 05 | ||||||||
Luật K2 | 06 | 103C | |||||||
Quản lý TDTTK5 | 08 | ||||||||
Du lịch K7 | 19 | ||||||||
Thanh nhạc 4 | TCNK Âm nhạc K30 | 10 | 209B | Thực hành | Chấm thi: GV bộ môn TN, NC | ||||
Nhạc cụ 4 | 407B | ||||||||
Chiều | PP cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học | Giáo dục Mầm non K3 (Từ số TT 01-> TT 22) | 22 | 202C | Tự luận | Lê Đăng An Đặng Thế Hanh Văn Đình Huy Đỗ Đức Đạt Dương Đình Tiến Nguyễn Công Thành Nguyễn Thị Hồng Mai Nguyệt Minh Nguyễn Như Sơn Hà Diệu Thu Thảo Bùi Đặng Thu Thủy Lê Đình Hải Phạm Thị Hiền Đậu Thị Thùy Hoàng Thị Thu Hằng Lê Thùy Dung Trần Minh Thanh Hà Lê Thị Dương Trần Thanh Hà Nguyễn Thị Nhung Mai Thúy An Bùi Thị Hằng Mai Thu Nga Bùi Thị Ngoan Nguyễn Phi Trường Bùi Đức Chung | 11P/26CBCT (02P vấn đáp) | ||
Giáo dục Mầm non K3 (Từ số TT 23-> TT 44) | 22 | 203C | |||||||
Văn hóa các dân tộc Việt Nam | Quản lý Văn hóa K6 | 09 | 204C | ||||||
Văn hóa Du lịch K6 | 04 | ||||||||
Văn bản QLNN | Quản lý Nhà nước K3 | 38 | 205C | ||||||
Lý luận và phương pháp TDTT | Quản lý TDTTK4 | 11 | 503C | ||||||
Nghiệp vụ hướng dẫn | Văn hóa Du lịch K5 | 07 | |||||||
Quản trị dịch vụ DL&LHK2 | 15 | ||||||||
Nghiệp vụ hướng dẫn Du lịch 1 | Du lịch K7 | 19 | 502C | ||||||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Thông tin học K5 | 17 | 304C | ||||||
Thương mại điện tử căn bản | Quản trị khách sạn K4 (Từ số TT 01->TT 25) | 25 | 402C | ||||||
Quản trị khách sạn K4 (Từ số TT 26->TT 50) | 25 | 403C | |||||||
Quản trị dịch vụ DL&LHK3 | 31 | 305C | |||||||
CTXH trong lĩnh vực bình đẳng giới và phòng chống bạo lực gia đình | Công tác Xã hội K2 | 13 | 404C | ||||||
Kinh tế học văn hóa | Quản lý Văn hóa K5 | 14 | |||||||
Quản lý nhà nước về hoạt động tôn giáo | Quản lý Nhà nước K2 | 19 | 405C | ||||||
Tiếng Anh 2 | Thanh nhạc K6 | 12 | 102C | Vấn đáp | Chấm thi: 1. Tào Thu Thảo 2. Nguyễn Hồng Hạnh 3. Nguyễn Hồng Lê 4. Lê Thiên Tường | ||||
Quản lý nhà nước K4 | 08 | ||||||||
Thông tin Thư viện K6 | 12 | ||||||||
Quản lý Văn hóa K7 | 07 | 103C | |||||||
Quản trị dịch vụ DL&LHK4 | 29 | ||||||||
Cả ngày | Bố cục tranh đề tài (Báo cáo tốt nghiệp) | Sư phạm Mỹ thuật K4 (1SV) Sư phạm Mỹ thuật LTCQK5B (3SV) | 04 | 302C |
| CB chấm thi: a. Phần Tranh bố cục: 1. Phạm Văn Thắng 2. Trần Xuân Tý b. Phần thuyết trình ý tưởng 1. Lê Văn Tĩnh 2. Lê Thị Thanh Thư ký: 1. Lê Minh Thư | |||
12 | Thứ ba 28/5/2019 | Sáng | Hiến pháp và luật tổ chức bộ máy nhà nước | Luật K2 | 06 | 202C | Tự luận | Đặng Thế Hanh Văn Đình Huy Dương Đình Tiến Nguyễn Công Thành Phạm Thị Hồng Hoàng Thị Thu Hằng Lê Thùy Dung Trần Minh Thanh Hà Trần Thanh Hà Mai Nguyệt Minh Bùi Thị Hằng Mai Thu Nga Nguyễn Phi Trường Bùi Đức Chung | 08P/14CBCT (02P vấn đáp) |
Quản lý nhà nước về nông nghiệp nông thôn | Quản lý nhà nước K2 | 19 | |||||||
Lịch sử hành chính nhà nước Việt Nam | Quản lý Nhà nước K4 | 08 | 203C | ||||||
Văn hóa dân gian Việt Nam | Quản lý Văn hóa K6 | 09 | |||||||
Văn hóa Du lịch K6 | 04 | ||||||||
Địa lý du lịch | Du lịch K7 | 19 | 204C | ||||||
Văn hóa học đại cương | Quản lý Văn hóa K7 | 07 | 205C | ||||||
Quản lý nguồn nhân lực trong các tổ chức Văn hóa, Nghệ thuật | Quản lý Văn hóa K5 | 14 | |||||||
Quản trị nhà hàng | Quản trị khách sạn K3 (Từ số TT 01-> TT 21) | 21 | 402C | ||||||
Quản trị khách sạn K3 (Từ số TT 22-> TT 42) | 21 | 403C | |||||||
Tiếng Anh 2 | Giáo dục Mầm non K4A | 39 | 102C | Vấn đáp | Chấm thi: 1. Tào Thu Thảo 2. Nguyễn Hồng Hạnh 3. Nguyễn Thương Hiền 4. Lê Quốc Nguyên | ||||
Giáo dục Mầm non K4B | 36 | 103C | Vấn đáp | ||||||
Thực hành Âm nhạc tổng hợp (Báo cáo tốt nghiệp) | Sư phạm Âm nhạc K4 (07SV) Sư phạm Âm nhạc LTCQK5B (06SV) | 13 | 302C | Thực hành | CB chấm thi: a. Phần Xướng âm và PTTP: 1. Đoàn Dũng 2. Nguyễn Tiến Thành b. Phần Thanh nhạc, Nhạc cụ 1. Trịnh Bảo Khuyên 2. Ninh Quang Hưng 3. Mai Đông 4. Đỗ Mạnh Thắng c. Phần PP dạy học 1. Vi Minh Huy 2. Lã Thị Tuyên Thư ký: Trần Thu Hương | ||||
Chiều | Văn hóa gia đình | Quản lý Văn hóa K6 | 09 | 204C | Tự luận | Bùi Thị Hằng Trần Minh Thanh Hà Mai Nguyệt Minh | 03P/05CBCT (01P vấn đáp) | ||
Công vụ, công chức | Quản lý nhà nước K2 | 19 | |||||||
Tiếng Anh 2 | Quản trị khách sạn K5A | 37 | 202C | Vấn đáp | Chấm thi: 1. Tào Thu Thảo 2. Nguyễn Hồng Hạnh 3. Nguyễn Hồng Lê 4. Lê Quốc Nguyên | ||||
Quản trị khách sạn K5B | 37 | 203C | |||||||
13 | Thứ năm 30/5/2019 | Chiều + Tối | Thanh nhạc (Báo cáo tốt nghiệp) | Thanh nhạc K3 | 10 | Nhà hát Ca múa-Kịch Lam Sơn | CB chấm thi: 1. Phạm Hoàng Hiền 2. Trịnh Bảo Khuyên 3. Bùi Thị Thu Thư ký: 1. Nguyễn Ngọc Ánh |
Trên đây là kế hoạch thi kết thúc học phần học kỳ II năm học 2018-2019 các lớp Đại học chính quy. Yêu cầu các khoa và giảng viên được phân công thực hiện nhiệm vụ trong kỳ thi theo đúng kế hoạch.
DUYỆT CỦA PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ-ĐBCLGD
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY (NĂM THỨ 2 ĐẾN NĂM THỨ 4)
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY (NĂM THỨ 2 ĐẾN NĂM THỨ 4)
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2020-2021 CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (NĂM THỨ 1) VÀ LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2020-2021 CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (NĂM THỨ 1) VÀ LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKII NĂM HỌC 2019-2020 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY VÀ LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKII NĂM HỌC 2019-2020 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY VÀ LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2019-2020 CÁC LỚP ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKII NĂM HỌC 2018-2019 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY VÀ LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KỲ I (2018-2019) CÁC LỚP NĂM THỨ NHẤT
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2020-2021 CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (NĂM THỨ 1) VÀ LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY