KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2020-2021 CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (NĂM THỨ 1) VÀ LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA |
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2020-2021
CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (NĂM THỨ 1) VÀ LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY
1. Địa điểm thi: 561- Quang Trung 3 - Phường Đông Vệ - TP Thanh Hóa
2. Thời gian thi: Bắt đầu từ 29/01/2021.
+ Buổi sáng: 8h00
+ Buổi chiều: 14h00
CBGV làm thi và SV có mặt trước 30 phút so với thời gian quy định trên:
TT | Ngày thi | Buổi thi | Tên học phần | Lớp | Sĩ số | Phòng thi | Hình thức | Cán bộ coi thi chấm thi | Ghi chú |
A | ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG CHÍNH QUY |
|
|
|
|
|
| ||
1 | Thứ sáu 29/01/2021 | Sáng | Quản lý nhà nước về đô thị | Quản lý nhà nước K4B (Từ TT 01-> TT 23) | 23 |
|
|
|
|
Quản lý nhà nước K4B (Từ TT 24-> TT473) | 24 |
|
|
|
| ||||
Quản lý nhà nước K9B (Từ TT 01-> TT 18) | 18 |
|
|
|
| ||||
Quản lý nhà nước K9B (Từ TT 19-> TT 37) | 19 |
|
|
|
| ||||
Luật hành chính | Quản lý nhà nước K8B | 24 |
|
|
|
| |||
Quản lý nhà nước K9A | 13 |
|
|
|
| ||||
Quản lý di sản văn hóa | Quản lý văn hóa K8A | 06 |
|
|
| ||||
Quản lý văn hóa K8B | 05 |
|
|
| |||||
Kinh tế học văn hóa | Quản lý văn hóa K9A | 12 |
|
|
|
| |||
Quản lý văn hóa K9B | 11 |
|
|
| |||||
Quản lý văn hóa K8 (ĐHCQ) | 02 |
|
|
| |||||
Hành vi con người và môi trường XH | Công tác xã hội K8A | 09 |
|
|
|
| |||
Công tác xã hội K8B | 01 |
|
|
| |||||
Thống kê học | Công tác xã hội K9A | 08 |
|
|
| ||||
Công tác xã hội K9B | 07 |
|
|
| |||||
Chiều | Quản lý nguồn nhân lực xã hội | Quản lý nhà nước K8B | 24 |
|
|
|
| ||
Thủ tục hành chính | Quản lý nhà nước K4B (Từ TT 01-> TT 23) | 23 |
|
|
|
| |||
Quản lý nhà nước K4B (Từ TT 24-> TT47) | 24 |
|
|
|
| ||||
Quản lý nhà nước K8A (Từ TT 01-> TT 15) | 15 |
|
|
|
| ||||
Quản lý nhà nước K8A (Từ TT 16-> TT 30) | 15 |
|
|
|
| ||||
Quản lý nhà nước K9B (Từ TT 01-> TT 18) | 18 |
|
|
|
| ||||
Quản lý nhà nước K9B (Từ TT 19-> TT 37) | 19 |
|
|
|
| ||||
Chính sách văn hóa | Quản lý văn hóa K8A | 06 |
|
|
|
| |||
Quản lý văn hóa K8B | 05 |
|
|
| |||||
Đạo đức công vụ | Quản lý nhà nước K9A | 13 |
|
|
| ||||
Tín ngưỡng và tôn giáo Việt Nam | Quản lý văn hóa K9A | 12 |
|
|
|
| |||
Quản lý văn hóa K9B | 11 |
|
|
| |||||
Công tác xã hội cá nhân | Công tác xã hội K8A | 09 |
|
|
|
| |||
Công tác xã hội K8B | 01 |
|
|
| |||||
Các phương pháp và kỹ năng cơ bản trong CTXH | Công tác xã hội K9A | 08 |
|
|
| ||||
Công tác xã hội K9B | 07 |
|
|
| |||||
2 | Thứ bảy 30/01/2021 | Sáng | QLNN về hành chính tư pháp | Quản lý nhà nước K4B (Từ TT 01-> TT 23) | 23 |
|
|
|
|
Quản lý nhà nước K4B (Từ TT 24-> TT47) | 24 |
|
|
|
| ||||
Hoạch định và phân tích chính sách công | Quản lý nhà nước K8A (Từ TT 01-> TT 15) | 15 |
|
|
|
| |||
Quản lý nhà nước K8A (Từ TT 16-> TT 30) | 15 |
|
|
|
| ||||
Quản lý nhà nước K8B | 24 |
|
|
|
| ||||
Triết học Mác-Lenin | Quản lý nhà nước K9B (Từ TT 01-> TT 18) | 18 |
|
|
|
| |||
Quản lý nhà nước K9B (Từ TT 19-> TT 37) | 19 |
|
|
|
| ||||
Luật K9B | 23 |
|
|
|
| ||||
Quản lý văn hóa K9B | 11 |
|
|
|
| ||||
Công tác xã hội K8B | 01 |
|
|
| |||||
Chính sách xã hội | Công tác xã hội K8A | 09 |
|
|
| ||||
Công tác xã hội K8 (ĐHCQ) | 01 |
|
|
| |||||
Tâm lý học xã hội | Công tác xã hội K9A | 08 |
|
|
|
| |||
Công tác xã hội K9B | 07 |
|
|
| |||||
Kỹ thuật điều hành công sở | Quản lý nhà nước K9A | 13 |
|
|
|
| |||
Xây dựng văn bản pháp luật | Luật K9A | 03 |
|
|
| ||||
TLH lứa tuổi và TLH sư phạm | Sư phạm âm nhạc K9A (Từ TT 01-> TT 19) | 19 |
|
|
|
| |||
Sư phạm âm nhạc K9A (Từ TT 20-> TT 38) | 19 |
|
|
|
| ||||
Sư phạm Mỹ thuật K9A (Từ TT 01-> TT 19) | 19 |
|
|
|
| ||||
Sư phạm Mỹ thuật K9A (Từ TT 20-> TT 38) | 19 |
|
|
|
| ||||
Sư phạm Mỹ thuật K9B | 05 |
|
|
|
| ||||
Sư phạm âm nhạc K9B | 09 |
|
|
| |||||
Giáo dục học mầm non | Giáo dục mầm non K9A | 27 |
| Vấn đáp | Chấm thi: Lã Thị Tuyên Nguyễn Thị Hồng |
| |||
Chiều | Lịch sử mỹ thuật Thế giới | Sư phạm Mỹ thuật K7B | 04 |
|
|
|
| ||
Sư phạm Mỹ thuật K8A2 | 06 |
|
|
| |||||
Quản lý thiết chế văn hóa | Quản lý văn hóa K8A | 06 |
|
|
| ||||
Quản lý văn hóa K7B | 08 |
|
|
| |||||
Phương pháp NCKH | Quản lý nhà nước K8B | 24 |
|
|
|
| |||
Sư phạm âm nhạc K8B | 11 |
|
|
|
| ||||
Sư phạm Mỹ thuật K8B | 06 |
|
|
| |||||
Quản lý văn hóa K8B | 05 |
|
|
| |||||
Công tác xã hội K8B | 01 |
|
|
| |||||
Hiến pháp và luật tổ chức bộ máy NN | Quản lý nhà nước K9B (Từ TT 01-> TT 18) | 18 |
|
|
|
| |||
Luật K9A | 03 |
|
|
| |||||
Quản lý nhà nước K9B (Từ TT 19-> TT 37) | 19 |
|
|
|
| ||||
Luật K9B | 23 |
|
|
|
| ||||
QLNN về nông nghiệp nông thôn | Quản lý nhà nước K4B (Từ TT 01-> TT 23) | 23 |
|
|
|
| |||
Quản lý nhà nước K4B (Từ TT 24-> TT47) | 24 |
|
|
|
| ||||
Vệ sinh và dinh dưỡng trẻ em | Giáo dục mầm non K4B (Từ TT 01-> TT 27) | 27 |
|
|
|
| |||
Giáo dục mầm non K4B (Từ TT 28-> TT 54) | 27 |
|
|
|
| ||||
Nghề giáo viên mầm non | Giáo dục mầm non K8A (Từ TT 01-> TT25) | 25 |
|
|
|
| |||
Giáo dục mầm non K8A (Từ TT 26-> TT50) | 25 |
|
|
|
| ||||
Giáo dục mầm non K8A (Từ TT 51-> TT76) | 26 |
|
|
|
| ||||
Văn hóa các dân tộc Việt Nam | Quản lý văn hóa K9A | 12 |
|
|
|
| |||
Quản lý văn hóa K9B | 11 |
|
|
| |||||
CTXH với nhóm ma túy, mại dâm, HIV | Công tác xã hội K4B | 01 |
|
|
|
| |||
Công tác xã hội K8A | 09 |
|
|
| |||||
Công tác xã hội K8 (ĐHCQ) | 01 |
|
|
| |||||
Công tác xã hội K3 (ĐHCQ) | 05 |
|
|
| |||||
Giáo dục học | Sư phạm âm nhạc K9A | 38 |
| Vấn đáp | Chấm thi: Lã Thị Tuyên Đinh Thị Mơ |
| |||
Sư phạm âm nhạc K9B | 09 |
| |||||||
Tâm lý học lứa tuổi mầm non | Giáo dục mầm non K9B1 | 37 |
|
| Chấm thi: Nguyễn Thị Hồng Trần Thị Vân |
| |||
Tiếng Anh | Giáo dục mầm non K9B2 | 37 |
|
| Chấm thi: Hoàng Thị Huệ Tào Thu Thảo |
| |||
3 | Chủ nhật 31/01/2021 | Sáng | Chủ nghĩa XHKH | Quản lý nhà nước K8B | 24 |
|
|
|
|
Sư phạm âm nhạc K8B | 11 |
|
|
|
| ||||
Sư phạm mỹ thuật K8B | 06 |
|
|
| |||||
Quản lý văn hóa K8B | 05 |
|
|
| |||||
Công tác xã hội K8B | 01 |
|
|
| |||||
Giáo dục mầm non K8B (Từ TT 01-> TT25) | 25 |
|
|
|
| ||||
Giáo dục mầm non K8B (Từ TT 26-> TT50) | 25 |
|
|
|
| ||||
Chính sách và an sinh xã hội | Công tác xã hội K4B | 01 |
|
|
|
| |||
Công tác xã hội K3 (ĐHCQ) | 05 |
|
|
| |||||
Luật lao động | Quản lý nhà nước K9A | 13 |
|
|
| ||||
Luật hình sự | Luật K9A | 03 |
|
|
| ||||
Luật K9B | 23 |
|
|
|
| ||||
Lịch sử mỹ thuật Việt Nam | Sư phạm Mỹ thuật K8A1 (Từ TT 01-> TT 17) | 17 |
|
|
|
| |||
Sư phạm Mỹ thuật K8A1 (Từ TT 18-> TT 34) | 17 |
|
|
|
| ||||
Sư phạm Mỹ thuật K8A2 (Từ TT 01-> TT 17) | 17 |
|
|
|
| ||||
Sư phạm Mỹ thuật K8A2 (Từ TT 18-> TT 34) | 17 |
|
|
|
| ||||
Công tác xã hội nhóm | Công tác xã hội K8A | 09 |
|
|
|
| |||
Quản lý nguồn nhân lực trong các tổ chức VHNT | Quản lý văn hóa K7B | 08 |
|
|
| ||||
Quản lý văn hóa K8A | 06 |
|
|
| |||||
Tiến trình lịch sử Việt Nam | Quản lý văn hóa K9A | 12 |
|
|
|
| |||
Quản lý văn hóa K9B | 11 |
|
|
| |||||
Giáo dục hòa nhập | Giáo dục mầm non K4B | 54 |
| Vấn đáp | Chấm thi: Lã Thị Tuyên Nguyễn Hồng Anh |
| |||
Tâm lý học lứa tuổi mầm non | Giáo dục mầm non K9A | 27 |
| Vấn đáp | Chấm thi: Nguyễn Thị Hồng Trần Thị Vân |
| |||
Tiếng Anh | Quản lý nhà nước K9B | 37 |
| Vấn đáp | Chấm thi: Hoàng Thị Huệ Tào Thu Thảo |
| |||
Chiều | Quản lý hoạt động thông tin truyền thông | Quản lý văn hóa K7B | 08 |
|
|
|
| ||
Văn hóa gia đình | Quản lý văn hóa K8A | 06 |
|
|
| ||||
Quản lý văn hóa K8B | 05 |
|
|
| |||||
Làng xã Việt Nam (ca 1) | Quản lý văn hóa K9A | 12 |
|
|
|
| |||
Quản lý văn hóa K9B | 11 |
|
|
| |||||
Phân tích tác phẩm | Sư phạm âm nhạc K8A1 (Từ TT 01-> TT 19) | 19 |
|
|
|
| |||
Sư phạm âm nhạc K8A1 (Từ TT 20-> TT 38) | 19 |
|
|
|
| ||||
Sư phạm âm nhạc K8A1 (Từ TT 39-> TT 57) | 19 |
|
|
|
| ||||
Sư phạm âm nhạc K8A2 (Từ TT 01-> TT 26) | 26 |
|
|
|
| ||||
Sư phạm âm nhạc K8A2 (Từ TT 27-> TT 53) | 27 |
|
|
|
| ||||
Công tác xã hội với người khuyết tật | Công tác xã hội K4B | 01 |
|
|
|
| |||
XHH truyền thông đại chúng và dư luận xã hội | Công tác xã hội K9A | 08 |
|
|
| ||||
Công tác xã hội K9B | 07 |
|
|
| |||||
Luật tố tụng hành chính | Luật K9A | 03 |
|
|
| ||||
Phương pháp cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học | Giáo dục mầm non K8A (Từ TT 01-> TT25) | 25 |
|
|
|
| |||
Giáo dục mầm non K8A (Từ TT 26-> TT50) | 25 |
|
|
|
| ||||
Giáo dục mầm non K8A (Từ TT 51-> TT76) | 26 |
|
|
|
| ||||
Giáo dục học | Sư phạm Mỹ thuật K9A | 38 |
| Vấn đáp | Chấm thi: Lã Thị Tuyên Đinh Thị Mơ |
| |||
Sư phạm Mỹ thuật K9B | 05 |
| |||||||
Tiếng Anh | Luật K9B (ca 1) | 23 |
| Vấn đáp | Chấm thi: Hoàng Thị Huệ Tào Thu Thảo |
| |||
Công tác xã hội K8B | 01 |
| |||||||
Quản lý văn hóa K9B (ca 2) | 11 |
| |||||||
B | ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM THỨ NHẤT |
|
|
|
|
|
| ||
4 | Thứ ba 23/02/2021 | Sáng | Tiếng Việt thực hành | Giáo dục mầm non K9 | 04 |
|
|
|
|
Quản lý nhà nước K9 | 09 |
|
|
|
| ||||
Ngôn ngữ Anh K9 | 05 |
|
|
|
| ||||
Lý thuyết âm nhạc 1 | Sư phạm âm nhạc K9 | 12 |
|
|
|
| |||
Thanh nhạc K9 | 19 |
|
|
|
| ||||
Chiều | Tiếng Anh 1 | Sư phạm âm nhạc K9 | 12 |
| Vấn đáp |
|
| ||
Sư phạm mỹ thuật K9 | 03 |
|
| ||||||
Thanh nhạc K9 | 19 |
|
| ||||||
Đồ họa K9 | 03 |
|
| ||||||
Thiết kế thời trang K9 | 02 |
|
| ||||||
Giáo dục mầm non K9 | 04 |
|
| ||||||
Quản lý TDTTK9 | 04 |
|
| ||||||
Luật K9 | 05 |
|
| ||||||
Công tác xã hội K9 | 01 |
|
| ||||||
Thông tin thư viện K9 | 05 |
|
| ||||||
Quản lý nhà nước K9 | 04 |
|
|
| |||||
Quản trị khách sạn K9 | 19 |
|
| ||||||
Quản trị DVDL-LHK9 | 13 |
|
| ||||||
Du lịch K9 | 14 |
|
| ||||||
5 | Thứ tư 24/02/2021 | Chiều | Lịch sử văn minh thế giới | Thông tin thư viện K9 | 05 |
|
|
|
|
Quản lý nhà nước K9 | 09 |
|
|
|
| ||||
Ngôn ngữ Anh K9 | 05 |
|
|
|
| ||||
Quản trị khách sạn K9 | 19 |
|
|
|
| ||||
Quản trị DVDL-LHK9 | 13 |
|
|
|
| ||||
Du lịch K9 | 14 |
|
|
|
| ||||
Công tác xã hội K8 | 01 |
|
|
|
| ||||
Thông tin thư viện K8 | 01 |
|
|
|
| ||||
Quản lý văn hóa K8 | 01 |
|
|
|
| ||||
6 | Thứ năm 25/02/2021 | Chiều | Phương pháp NCKH | Thanh nhạc K9 | 19 |
|
|
|
|
Ngôn ngữ Anh K9 | 05 |
|
|
|
| ||||
Quản trị khách sạn K9 | 19 |
|
|
|
| ||||
Tâm lý học đại cương | Sư phạm âm nhạc K9 | 12 |
|
|
|
| |||
Sư phạm mỹ thuật K9 | 03 |
|
|
|
| ||||
Đồ họa K9 | 03 |
|
|
|
| ||||
Thiết kế thời trang K9 | 02 |
|
|
|
| ||||
Giáo dục mầm non K9 | 04 |
|
|
|
| ||||
Quản lý TDTTK9 | 04 |
|
|
|
| ||||
Luật K9 | 05 |
|
|
|
| ||||
Công tác xã hội K9 | 01 |
|
|
|
| ||||
Thông tin thư viện K9 | 05 |
|
|
|
| ||||
Quản lý nhà nước K9 | 04 |
|
|
|
| ||||
Quản trị DVDL-LHK9 | 13 |
|
|
|
| ||||
Du lịch K9 | 14 |
|
|
|
| ||||
7 | Thứ sáu 26/02/2021 | Sáng | Triết học Mác-Lenin | Sư phạm âm nhạc K9 | 12 |
|
|
|
|
Sư phạm mỹ thuật K9 | 03 |
|
|
|
| ||||
Thanh nhạc K9 | 19 |
|
|
|
| ||||
Đồ họa K9 | 03 |
|
|
|
| ||||
Thiết kế thời trang K9 | 02 |
|
|
|
| ||||
Giáo dục mầm non K9 | 04 |
|
|
|
| ||||
Quản lý TDTTK9 | 04 |
|
|
|
| ||||
Luật K9 | 05 |
|
|
|
| ||||
Ngôn ngữ Anh K9 | 05 |
|
|
|
| ||||
Công tác xã hội K9 | 01 |
|
|
|
| ||||
Thông tin thư viện K9 | 05 |
|
|
|
| ||||
Quản lý nhà nước K9 | 04 |
|
|
|
| ||||
Quản trị khách sạn K9 | 19 |
|
|
|
| ||||
Quản trị DVDL-LHK9 | 13 |
|
|
|
| ||||
Du lịch K9 | 14 |
|
|
|
|
Trên đây là kế hoạch thi kết thúc học phần học kỳ I năm học 2020-2021 các lớp Đại học Chính quy và Liên thông hệ chính quy. Yêu cầu đơn vị và cá nhân được phân công thực hiện nhiệm vụ trong kỳ thi theo đúng kế hoạch.
PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH PHÒNG KT- ĐBCLGD
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY (NĂM THỨ 2 ĐẾN NĂM THỨ 4)
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY (NĂM THỨ 2 ĐẾN NĂM THỨ 4)
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2020-2021 CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (NĂM THỨ 1) VÀ LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2020-2021 CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (NĂM THỨ 1) VÀ LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKII NĂM HỌC 2019-2020 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY VÀ LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKII NĂM HỌC 2019-2020 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY VÀ LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2019-2020 CÁC LỚP ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKII NĂM HỌC 2018-2019 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY VÀ LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KỲ I (2018-2019) CÁC LỚP NĂM THỨ NHẤT
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2020-2021 CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (NĂM THỨ 1) VÀ LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY