KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKII NĂM HỌC 2019-2020 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY VÀ LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ Số: 1209/ĐVTDT-KTĐBCLGD
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thanh Hóa, ngày 11 tháng 12 năm 2020 |
KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2020-2021
CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY
1. Địa điểm thi: 561- Quang Trung 3 - Phường Đông Vệ - TP Thanh Hóa
2. Thời gian thi: Bắt đầu từ 21/12/2020.
+ Buổi sáng: 8h00
+ Buổi chiều: 14h00
CBGV làm thi và SV có mặt trước 30 phút so với thời gian quy định trên:
TT | Ngày thi | Buổi thi | Tên học phần | Lớp | Sĩ số | Phòng thi | Hình thức | Cán bộ coi thi, chấm thi | Ghi chú |
1 | Thứ hai 21/12/2020 | Sáng | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Sư phạm âm nhạc K8 | 19 | 202C | Tự luận | Mai Thị Thu Nga Bùi Thị Hằng Bùi Thị Ngoan Bùi Đức Chung Nguyễn Phi Trường Nguyễn Thành Trung Dương Đình Tiến Lê Đăng An Văn Đình Huy Đặng Thế Hanh Phan Hồng Thái Lê Thị Thanh Loan Phạm Thị Hồng Phạm Công Thành Lê Thị Hòa (86) Lê Thị Dương Tạ Thị Thủy Bùi Thị Hậu Lê Thị Hòa (89) Lê Thị Hương Nguyễn Văn Tương Nguyễn Như Sơn Nguyễn Thùy Dương Nguyễn Thị Nhung Đỗ Thị Thu Hương Hoàng Thị Thu Hằng Ngô Phương Thúy Mai Thúy An Lê Đình Hải Phạm Thị Hiền
| 16P/30CBCT (01P thực hành) |
Đồ họa K8 | 05 | 203C | |||||||
Thanh nhạc K8 | 15 | ||||||||
Công tác xã hội K8 | 01 | ||||||||
Quản trị DVDL-LHK8 | 19 | 204C | |||||||
Quản lý Nhà nước K8 | 03 | ||||||||
Quản lý TDTTK8 | 09 | 302C | |||||||
Quản lý văn hóa K8 | 02 | ||||||||
Du lịch K8 | 11 | ||||||||
Luật K8 | 05 | 303C | |||||||
Thông tin thư viện K8 | 06 | ||||||||
Ngôn ngữ Anh K8 | 07 | ||||||||
Giáo dục mầm non K8 (Từ TT 01-> TT 18) | 18 | 304C | |||||||
Giáo dục mầm non K8 (Từ TT192-> TT 36) | 18 | 305C | |||||||
Quản trị khách sạn K8 (Từ TT 01-> TT 19) | 19 | 402C | |||||||
Quản trị khách sạn K8 (Từ TT 20-> TT 39) | 20 | 403C | |||||||
QLHC nhà nước và QL ngành GDĐT | Sư phạm Âm nhạc K6 | 17 | 404C | ||||||
Sư phạm Mỹ thuật K6 | 04 | ||||||||
Hành chính công | Quản lý nhà nước K3 (Từ TT 01-> TT 18) | 18 | 205C | ||||||
Quản lý nhà nước K3 (Từ TT 19-> TT 36) | 18 | 206C | |||||||
Địa chí văn hóa | Quản lý Văn hóa K6 | 08 | 405C | ||||||
Đo lường TDTT | Quản lý TDTTK4 | 09 | |||||||
Luật công pháp và tư pháp quốc tế | Luật K1 | 04 | 406C | ||||||
Luật K2 | 06 | ||||||||
Đất nước học | Ngôn ngữ Anh K3 | 08 | |||||||
Hòa thanh | TCNK âm nhạc K32 | 14 | 306C | ||||||
Hát dân ca | TCNK âm nhạc K31 | 14 | 209B | Thực hành | Chấm thi: Bộ môn TN | ||||
Chiều | TLH lứa tuổi và TLH sư phạm | Sư phạm âm nhạc K7 | 22 | 202C | Tự luận | Mai Thị Thu Nga Bùi Thị Hằng Bùi Thị Ngoan Bùi Đức Chung Nguyễn Phi Trường Nguyễn Thành Trung Dương Đình Tiến Lê Đăng An Văn Đình Huy Đặng Thế Hanh Phan Hồng Thái Lê Thị Thanh Loan Phạm Thị Hồng Phạm Công Thành Lê Thị Hòa (86) Lê Thị Dương Tạ Thị Thủy Bùi Thị Hậu Lê Thị Hòa (89) Lê Thị Hương Nguyễn Văn Tương Nguyễn Thị Nhung Đỗ Thị Thu Hương Phạm Thị Hiền | 12P/24CBCT | ||
Âm nhạc truyền thống Việt Nam | Thanh nhạc K6 | 12 | 203C | ||||||
QLNN về văn hóa, thể thao và du lịch | Du lịch K7 | 11 | |||||||
Kỹ thuật điều hành công sở | Quản lý nhà nước K4 | 07 | 205C | ||||||
Quản lý nhà nước K8 | 03 | ||||||||
Tín ngưỡng và tôn giáo Việt Nam | Quản lý Văn hóa K7 | 05 | |||||||
Cơ sở văn hóa Việt Nam | Đồ hoạ K6 | 03 | 206C | ||||||
Đồ họa K8 | 05 | ||||||||
Ngôn ngữ Anh K8 | 07 | ||||||||
Marketing | Quản trị DVDL-LHK4 | 24 | 204C | ||||||
Thiết kế thời trang K5 | 04 | 405C | |||||||
Vẽ kỹ thuật | Thiết kế thời trang K6 | 03 | |||||||
Lý luận và phương pháp TDTT trường học | Quản lý TDTTK5 | 03 | |||||||
Công tác xã hội với người nghèo | Công tác xã hội K3 | 05 | |||||||
Công tác xã hội K8 | 01 | ||||||||
Giáo dục trẻ tự kỷ | Giáo dục mầm non K4A (Từ TT 01-> TT 18) | 18 | 303C | ||||||
Giáo dục mầm non K4A (Từ TT 18-> TT 36) | 18 | 304C | |||||||
Giáo dục mầm non K4B (Từ TT 01-> TT 16) | 16 | 305C | |||||||
Giáo dục mầm non K4B (Từ TT 17-> TT 32) | 16 | 306C | |||||||
Tổng quan khách sạn | Quản trị khách sạn K5A | 31 | 402C | ||||||
Quản trị khách sạn K5B | 25 | 403C | |||||||
2 | Thứ ba 22/12/2020 | Sáng | Phương pháp NCKH | Quản lý TDTTK8 | 09 | 202C | Tự luận | Mai Thị Thu Nga Bùi Thị Hằng Bùi Thị Ngoan Bùi Đức Chung Nguyễn Phi Trường Nguyễn Thành Trung Dương Đình Tiến Lê Đăng An Văn Đình Huy Đặng Thế Hanh Phan Hồng Thái Lê Thị Thanh Loan Phạm Thị Hồng Phạm Công Thành Lê Thị Hòa (86) Lê Thị Dương Tạ Thị Thủy Bùi Thị Hậu Lê Thị Hòa (89) Lê Thị Hương Nguyễn Văn Tương Nguyễn Như Sơn Nguyễn Thùy Dương Nguyễn Thị Nhung Đỗ Thị Thu Hương Hoàng Thị Thu Hằng Ngô Phương Thúy Mai Thúy An Lê Đình Hải Phạm Thị Hiền Vũ Thị Dung | 16P/31CBCT (01P vấn đáp) |
Du lịch K8 | 11 | ||||||||
Luật K8 | 05 | 205C | |||||||
Thông tin thư viện K8 | 06 | ||||||||
Quản lý Nhà nước K8 | 03 | ||||||||
Công tác xã hội K8 | 01 | ||||||||
Quản lý văn hóa K8 | 02 | ||||||||
Giáo dục mầm non K8 (Từ TT 01-> TT 18) | 18 | 206C | |||||||
Giáo dục mầm non K8 (Từ TT192-> TT 36) | 18 | 203C | |||||||
Quản trị DVDL-LHK8 | 19 | 204C | |||||||
Nhạc khí phổ thông | Thanh nhạc K8 | 15 | 303C | ||||||
Quản lý hoạt động nghệ thuật | Quản lý văn hóa K6 | 08 | |||||||
Trí tuệ nhân tạo | Thông tin-Thư viện K5 | 15 | 405C | ||||||
Di tích và danh thắng Việt Nam | Văn hóa Du lịch K6 | 03 | |||||||
Quản trị chiến lược | Quản trị khách sạn K4 (Từ TT 01-> TT 25) | 25 | 402C | ||||||
Quản trị khách sạn K4 (Từ TT 26-> TT 50) | 25 | 403C | |||||||
Quản trị DVDL-LHK3 | 29 | 302C | |||||||
Ngữ âm-Âm vị học tiếng Anh | Ngôn ngữ Anh K3 | 08 | 304C | ||||||
Lý luận về nhà nước pháp quyền | Luật K1 | 04 | |||||||
Luật K2 | 06 | ||||||||
Lý luận về nhà nước và pháp luật | Quản lý nhà nước K3 (Từ TT 01-> TT 18) | 18 | 305C | ||||||
Quản lý nhà nước K3 (Từ TT 19-> TT 36) | 18 | 306C | |||||||
Kế hoạch hóa TDTT | Quản lý TDTTK4 | 09 | 404C | ||||||
Pháp luật | TCNK âm nhạc K32 | 14 | |||||||
Hình thức âm nhạc | TCNK âm nhạc K31 | 14 | 406C | ||||||
Giáo dục học | Sư phạm âm nhạc K8 | 19 | 502C | Vấn đáp | Chấm thi: Lã Thị Tuyên Đinh Thị Mơ | ||||
Chiều | Chính sách văn hóa | Quản lý văn hóa K7 | 05 | 202C | Tự luận | Mai Thị Thu Nga Bùi Thị Hằng Bùi Thị Ngoan Bùi Đức Chung Nguyễn Phi Trường Nguyễn Thành Trung Dương Đình Tiến Lê Đăng An Văn Đình Huy Đặng Thế Hanh Phan Hồng Thái Lê Thị Thanh Loan Phạm Thị Hồng Phạm Công Thành Lê Thị Hòa (86) Lê Thị Dương Tạ Thị Thủy Bùi Thị Hậu Lê Thị Hòa (89) Lê Thị Hương Nguyễn Văn Tương Nguyễn Như Sơn Nguyễn Thùy Dương Nguyễn Thị Nhung Đỗ Thị Thu Hương Hoàng Thị Thu Hằng Ngô Phương Thúy Phạm Thị Hiền | 14P/28CBCT | ||
Quản lý văn hóa K8 | 02 | ||||||||
Hệ điều hành | Thông tin-Thư viện K6 | 11 | |||||||
Hòa âm 1 | Sư phạm Âm nhạc K7 | 22 | 203C | ||||||
Thanh nhạc K6 | 12 | 204C | |||||||
Mỹ thuật và kiến trúc Việt Nam | Du lịch K7 | 11 | |||||||
Giao dịch và đàm phán kinh doanh | Quản trị khách sạn K5A | 31 | 302C | ||||||
Quản trị khách sạn K5B | 25 | 303C | |||||||
Quản trị DVDL-LHK4 | 24 | 304C | |||||||
Quản trị khách sạn K8 (Từ TT 01-> TT 19) | 19 | 402C | |||||||
Quản trị khách sạn K8 (Từ TT 20-> TT 39) | 20 | 403C | |||||||
Phương pháp cho trẻ khám phá môi trường xung quanh | Giáo dục mầm non K4A (Từ TT 01-> TT 18) | 18 | 404C | ||||||
Giáo dục mầm non K4A (Từ TT 18-> TT 36) | 18 | 405C | |||||||
Giáo dục mầm non K4B (Từ TT 01-> TT 16) | 16 | 305C | |||||||
Giáo dục mầm non K4B (Từ TT 17-> TT 32) | 16 | 306C | |||||||
Học thuyết tam quyền phân lập | Luật K1 | 04 | 502C | ||||||
Luật K2 | 06 | ||||||||
Luật lao động | Quản lý nhà nước K4 | 07 | |||||||
Quản lý nhà nước K8 | 03 | ||||||||
Công nghệ phần mềm | Thông tin-Thư viện K5 | 15 | 205C | ||||||
QLTT quần chúng và thành tích cao | Quản lý TDTTK5 | 03 | |||||||
3 | Thứ tư 23/12/2020 | Sáng | Công tác xã hội với trẻ em | Công tác xã hội K3 | 05 | 202C | Tự luận | Mai Thị Thu Nga Bùi Thị Hằng Bùi Thị Ngoan Bùi Đức Chung Nguyễn Phi Trường Nguyễn Thành Trung Dương Đình Tiến Lê Đăng An Văn Đình Huy Đặng Thế Hanh Phan Hồng Thái Lê Thị Thanh Loan Phạm Thị Hồng Phạm Công Thành Lê Thị Hòa (86) Lê Thị Dương Tạ Thị Thủy Bùi Thị Hậu Lê Thị Hòa (89) Lê Thị Hương Nguyễn Văn Tương Nguyễn Như Sơn Nguyễn Thùy Dương Nguyễn Thị Nhung Đỗ Thị Thu Hương Hoàng Thị Thu Hằng Ngô Phương Thúy Mai Thúy An Lê Đình Hải Phạm Thị Hiền Vũ Thị Dung | 17P/31CBCT (01P Vấn đáp + 01P thực hành) |
Công tác xã hội K8 | 01 | ||||||||
Thông tin phục vụ lãnh đạo quản lý | Thông tin-Thư viện K6 | 11 | |||||||
Nhân trắc học cỡ số may mặc | Thiết kế thời trang K5 | 04 | 203C | ||||||
Văn hóa các dân tộc Việt Nam | Quản lý Văn hóa K8 | 02 | |||||||
Du lịch K7 | 11 | ||||||||
Toán học trong hoạt động thông tin | Thông tin-Thư viện K8 | 06 | |||||||
Lịch sử Âm nhạc phương Tây | Sư phạm âm nhạc K8 | 19 | 204C | ||||||
Thanh nhạc K8 | 15 | 302C | |||||||
Từ vựng và ngữ nghĩa tiếng Anh | Ngôn ngữ Anh K8 | 07 | |||||||
Tiến trình lịch sử Việt Nam | Du lịch K8 | 11 | 303C | ||||||
Giao tiếp văn hóa | Ngôn ngữ Anh K3 | 08 | |||||||
Sinh lý học trẻ em | Giáo dục mầm non K8 (Từ TT 01-> TT 18) | 18 | 205C | ||||||
Giáo dục mầm non K8 (Từ TT19-> TT 36) | 18 | 206C | |||||||
Luật tố tụng dân sự | Luật K8 | 05 | 304C | ||||||
Luật K2 | 06 | ||||||||
Đạo đức công vụ | Quản lý nhà nước K4 | 07 | |||||||
Quản lý nhà nước K8 | 03 | ||||||||
Vệ sinh TDTT | Quản lý TDTTK8 | 09 | 502C | ||||||
Sinh hóa TDTT | Quản lý TDTTK5 | 03 | |||||||
Sinh lý TDTT | Quản lý TDTTK4 | 09 | |||||||
Quản trị học | Quản trị khách sạn K8 (Từ TT 01-> TT 19) | 19 | 403C | ||||||
Quản trị khách sạn K8 (Từ TT 20-> TT 39) | 20 | 404C | |||||||
Quản trị DVDL-LHK8 | 19 | 405C | |||||||
Quản trị chất lượng dịch vụ | Quản trị DVDL-LHK4 | 24 | 402C | ||||||
Tổ chức bộ máy hành chính nhà nước | Quản lý nhà nước K3 (Từ TT 01-> TT 18) | 18 | 305C | ||||||
Quản lý nhà nước K3 (Từ TT 19-> TT 36) | 18 | 306C | |||||||
Phương pháp sư phạm thanh nhạc | Thanh nhạc K5 | 07 | 406C | Vấn đáp | Chấm thi: Phạm Hoàng Hiền Vi Minh Huy | ||||
Thực hành biểu diễn TN, NC | TCNK âm nhạc K31 | 14 | Tầng 5 nhà B | Thực hành | Chấm thi: Bộ môn TN | ||||
TCNK âm nhạc K32 | 14 | ||||||||
Chiều | Làng xã Việt Nam | Du lịch K7 | 11 | 202C | Tự luận | Mai Thị Thu Nga Bùi Thị Hằng Bùi Thị Ngoan Bùi Đức Chung Nguyễn Phi Trường Nguyễn Thành Trung Dương Đình Tiến Lê Đăng An Văn Đình Huy Đặng Thế Hanh Phan Hồng Thái Lê Thị Thanh Loan Phạm Thị Hồng Phạm Công Thành Lê Thị Hòa (86) Lê Thị Dương Tạ Thị Thủy Lê Thị Hương Nguyễn Thị Nhung Đỗ Thị Thu Hương Phạm Thị Hiền | 12P/21CBCT (03P vấn đáp) | ||
Hệ điều hành | Thông tin-Thư viện K6 | 11 | |||||||
Pháp luật đại cương | Sư phạm Âm nhạc K7 | 22 | 203C | ||||||
Thanh nhạc K6 | 12 | 204C | |||||||
Thiết kế thời trang K6 | 03 | ||||||||
Đồ họa K6 | 03 | ||||||||
Quản lý sân bãi, công trình TDTT | Quản lý TDTTK5 | 03 | |||||||
Luật tố tụng hành chính | Luật K8 | 05 | 302C | ||||||
Luật K2 | 06 | ||||||||
Tiến trình lịch sử Việt Nam | Quản lý văn hóa K7 | 05 | |||||||
Quản lý Văn hóa K8 | 02 | ||||||||
Văn học Anh-Mỹ | Ngôn ngữ Anh K3 | 08 | |||||||
Luật kinh tế | Quản trị DVDL-LHK4 | 24 | 303C | ||||||
Quản trị kinh doanh khách sạn | Quản trị khách sạn K5A | 31 | 304C | ||||||
Quản trị khách sạn K5B | 25 | 402C | |||||||
Thương mại điện tử căn bản | Quản trị khách sạn K8 (Từ TT 01-> TT 19) | 19 | 403C | ||||||
Quản trị khách sạn K8 (Từ TT 20-> TT 39) | 20 | 404C | |||||||
Giải phẫu TDTT | Quản lý TDTTK8 | 09 | 305C | Vấn đáp | Chấm thi: Trịnh Ngọc Trung Nguyễn Thành Trung |
| |||
Tiếng Trung | Ngôn ngữ Anh K4 | 04 | 306C | Vấn đáp | Chấm thi: Nguyễn Thị Hường Hoàng Thị Huệ |
| |||
Giáo dục hòa nhập | Giáo dục mầm non K3 | 40 | 502C | Vấn đáp | Chấm thi: Lã Thị Tuyên Nguyễn Hồng Anh |
| |||
4 | Thứ năm 24/12/2020 | Sáng | Công tác xã hội với người khuyết tật | Công tác xã hội K3 | 05 | 202C | Tự luận | Mai Thị Thu Nga Bùi Thị Hằng Bùi Thị Ngoan Bùi Đức Chung Nguyễn Phi Trường Nguyễn Thành Trung Dương Đình Tiến Lê Đăng An Văn Đình Huy Đặng Thế Hanh Phan Hồng Thái Lê Thị Thanh Loan Phạm Thị Hồng Phạm Công Thành Lê Thị Hòa (86) Lê Thị Dương Tạ Thị Thủy Bùi Thị Hậu Lê Thị Hòa (89) Lê Thị Hương Nguyễn Văn Tương Nguyễn Như Sơn Nguyễn Thùy Dương Nguyễn Thị Nhung Đỗ Thị Thu Hương Hoàng Thị Thu Hằng Ngô Phương Thúy Mai Thúy An Lê Đình Hải Phạm Thị Hiền Vũ Thị Dung Phạm Ngọc Đỉnh Trần Đình Lộc Lê Thị Minh Thư | 18P/34CBCT (01P thực hành) |
Công tác xã hội K8 | 01 | ||||||||
Cơ sở dữ liệu | Thông tin-Thư viện K8 | 06 | |||||||
Tâm lý khách du lịch | Du lịch K8 | 11 | |||||||
Quản trị DVDL-LHK4 | 24 | 203C | |||||||
Xã hội học đại cương | Quản trị DVDL-LHK8 | 19 | 204C | ||||||
Nghệ thuật học đại cương | Giáo dục mầm non K8 (Từ TT 01-> TT 18) | 18 | 205C | ||||||
Giáo dục mầm non K8 (Từ TT192-> TT 36) | 18 | 206C | |||||||
Sư phạm Âm nhạc K7 | 22 | 302C | |||||||
Đồ họa K6 | 03 | 305C | |||||||
Thanh nhạc K6 | 12 | ||||||||
Quản lý TDTTK4 | 09 | 306C | |||||||
Thiết kế thời trang K6 | 03 | ||||||||
Quản lý TDTTK5 | 03 | ||||||||
Bệnh học trẻ em | Giáo dục mầm non K3 (Từ TT 01-> TT 20) | 20 | 303C | ||||||
Giáo dục mầm non K3 (Từ TT 21-> TT 40) | 20 | 304C | |||||||
Luật tố tụng hình sự | Luật K8 | 05 | 402C | ||||||
Luật K2 | 06 | ||||||||
Đại cương khoa học quản lý | Quản lý nhà nước K8 | 03 | |||||||
Quản lý TDTTK8 | 09 | ||||||||
Tâm lý học đại cương | Ngôn ngữ Anh K8 | 07 | 405C | ||||||
Ngôn ngữ Anh K3 | 08 | ||||||||
Quản trị khách sạn K8 (Từ TT 01-> TT 19) | 19 | 406C | |||||||
Quản trị khách sạn K8 (Từ TT 20-> TT 39) | 20 | 404C | |||||||
Quản trị khu resort | Quản trị DVDL-LHK3 | 29 | 403C | ||||||
Quản trị khách sạn K4 (Từ TT 01-> TT 25) | 25 | 502C | |||||||
Quản trị khách sạn K4 (Từ TT 26-> TT 50) | 25 | 503C | |||||||
Thanh nhạc 3 | TCNK âm nhạc K32 | 14 | 209B | Thực hành | Chấm thi: Bộ môn TN | ||||
Nhạc cụ 3 | |||||||||
Chiều | Văn hóa Đông Nam Á | Du lịch K7 | 11 | 202C | Tự luận | Mai Thị Thu Nga Bùi Thị Hằng Bùi Thị Ngoan Bùi Đức Chung Nguyễn Phi Trường Dương Đình Tiến Lê Đăng An Văn Đình Huy Đặng Thế Hanh Lê Thị Thanh Loan Phạm Thị Hồng Phạm Công Thành Lê Thị Hòa (86) Lê Thị Dương Tạ Thị Thủy Lê Thị Hương Nguyễn Thị Nhung
| 09P/17CBT (01P vấn đáp) | ||
Công chứng và chứng thực | Luật K1 | 04 | |||||||
Luật K2 | 06 | ||||||||
Luật hành chính | Quản lý nhà nước K4 | 07 | 203C | ||||||
Quản lý nhà nước K8 | 03 | ||||||||
Luật K8 | 05 | ||||||||
Các ngành công nghiệp văn hóa | Quản lý văn hóa K7 | 05 | |||||||
Quản lý nhà nước về hành chính tư pháp | Quản lý nhà nước K3 (Từ TT 01-> TT 18) | 18 | 204C | ||||||
Quản lý nhà nước K3 (Từ TT 19-> TT 36) | 18 | 205C | |||||||
Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non | Giáo dục mầm non K4A (Từ TT 01-> TT 18) | 18 | 302C | ||||||
Giáo dục mầm non K4A (Từ TT 18-> TT 36) | 18 | 303C | |||||||
Giáo dục mầm non K4B (Từ TT 01-> TT 16) | 16 | 304C | |||||||
Giáo dục mầm non K4B (Từ TT 17-> TT 32) | 16 | 305C | |||||||
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch 2 | Quản trị khách sạn K4 | 50 | 402C | Vấn đáp | Chấm thi: Lê Thanh Hà Hoàng Thị Huệ | ||||
5 | Thứ sáu 25/12/2020 | Sáng | Thống kê học | Quản trị DVDL-LHK8 | 19 | 202C | Tự luận | Mai Thị Thu Nga Bùi Thị Hằng Bùi Thị Ngoan Bùi Đức Chung Nguyễn Phi Trường Nguyễn Thành Trung Dương Đình Tiến Lê Đăng An Văn Đình Huy Đặng Thế Hanh Phan Hồng Thái Lê Thị Thanh Loan Phạm Thị Hồng Phạm Công Thành Lê Thị Hòa (86) Lê Thị Dương Tạ Thị Thủy Bùi Thị Hậu Lê Thị Hòa (89) Lê Thị Hương Nguyễn Văn Tương Nguyễn Như Sơn Nguyễn Thị Nhung Đỗ Thị Thu Hương Ngô Phương Thúy Phạm Thị Hiền | 15P/26CBCT (01P thực hành + 02P vấn đáp) |
Quản trị khách sạn K8 (Từ TT 01-> TT 19) | 19 | 203C | |||||||
Quản trị khách sạn K8 (Từ TT 20-> TT 39) | 20 | 204C | |||||||
Logic học | Quản lý nhà nước K3 (Từ TT 01-> TT 18) | 18 | 205C | ||||||
Quản lý nhà nước K3 (Từ TT 19-> TT 36) | 18 | 206C | |||||||
Luật K8 | 05 | 305C | |||||||
Tâm lý học TDTT | Quản lý TDTTK8 | 09 | |||||||
Kinh tế du lịch | Quản trị khách sạn K4 (Từ TT 01-> TT 25) | 25 | 402C | ||||||
Quản trị khách sạn K4 (Từ TT 26-> TT 50) | 25 | 403C | |||||||
Quản trị DVDL-LHK3 | 29 | 404C | |||||||
Nghề GV mầm non | Giáo dục mầm non K3 (Từ TT 01-> TT 20) | 20 | 302C | ||||||
Giáo dục mầm non K3 (Từ TT 21-> TT 40) | 20 | 304C | |||||||
Đọc-Ghi nhạc 3 | TCNK âm nhạc K32 | 14 | 303C | Thực hành | Tiết 1: Thầy Tiến Thành đàn Tiết 2: Thầy Thành, Thầy Đỉnh chấm đọc nhạc | ||||
Thanh nhạc 5 | TCNK âm nhạc K32 | 14 | 209B | Thực hành | Chấm thi: Bộ môn TN | ||||
Nhạc cụ 5 | |||||||||
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch 2 | Quản trị DVDL-LHK3 | 29 | 405C | Vấn đáp | Chấm thi: Lê Thanh Hà Hoàng Thị Huệ | ||||
Văn hóa du lịch K6 | 03 | ||||||||
Tâm lý lứa tuổi mầm non | Giáo dục mầm non K8 | 36 | 502C | Vấn đáp | Chấm thi: Nguyễn Thị Hồng Trần Thị Vân | ||||
Chiều | Quản trị dịch vụ | Quản trị DVDL-LHK3 | 29 | 202C | Tự luận | Mai Thị Thu Nga Bùi Thị Hằng Bùi Thị Ngoan Bùi Đức Chung Nguyễn Phi Trường Dương Đình Tiến Lê Đăng An Văn Đình Huy Đặng Thế Hanh Lê Thị Thanh Loan Phạm Thị Hồng Phạm Công Thành Lê Thị Hòa (86) Lê Thị Dương Tạ Thị Thủy Lê Thị Hương Nguyễn Thị Nhung Đỗ Thị Thu Hương | 09P/18CBCT | ||
Quản trị khách sạn K4 (Từ TT 01-> TT 25) | 25 | 203C | |||||||
Quản trị khách sạn K4 (Từ TT 26-> TT 50) | 25 | 204C | |||||||
Nhân sự hành chính nhà nước | Quản lý nhà nước K3 (Từ TT 01-> TT 18) | 18 | 302C | ||||||
Quản lý nhà nước K3 (Từ TT 19-> TT 36) | 18 | 303C | |||||||
Lịch sử Đảng CSVN | Sư phạm Âm nhạc K8 | 19 | 205C | ||||||
Quản trị KDlữ hành | Quản trị DVDL-LHK4 | 24 | 304C | ||||||
Kỹ năng soạn thảo văn bản hành chính | Luật K1 | 04 | 305C | ||||||
Văn hóa ẩm thực | Du lịch K7 | 11 | |||||||
Hướng dẫn du lịch | Du lịch K8 | 11 | 306C | ||||||
Ngôn ngữ học đối chiếu | Ngôn ngữ Anh K3 | 08 |
Trên đây là kế hoạch thi kết thúc học phần học kỳ I năm học 2020-2021 các lớp Đại học, TCCN hệ chính quy. Yêu cầu các khoa và giảng viên được phân công thực hiện nhiệm vụ trong kỳ thi theo đúng kế hoạch.
PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH PHÒNG KHẢO THÍ-ĐBCLGD (Đã ký)
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY (NĂM THỨ 2 ĐẾN NĂM THỨ 4)
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY (NĂM THỨ 2 ĐẾN NĂM THỨ 4)
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2020-2021 CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (NĂM THỨ 1) VÀ LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2020-2021 CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (NĂM THỨ 1) VÀ LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKII NĂM HỌC 2019-2020 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY VÀ LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKII NĂM HỌC 2019-2020 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY VÀ LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2019-2020 CÁC LỚP ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKII NĂM HỌC 2018-2019 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY VÀ LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KỲ I (2018-2019) CÁC LỚP NĂM THỨ NHẤT
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2020-2021 CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (NĂM THỨ 1) VÀ LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY