KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY (NĂM THỨ 2 ĐẾN NĂM THỨ 4)
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ Số: /ĐVTDT-KTĐBCLGD
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thanh Hóa, ngày tháng năm 2022 |
KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY (NĂM THỨ 2 ĐẾN NĂM THỨ 4)
1. Địa điểm thi: 561- Quang Trung 3 - Phường Đông Vệ - TP Thanh Hóa
2. Thời gian thi: Bắt đầu từ 19/12/2022.
+ Buổi sáng: 8h00
+ Buổi chiều: 14h00
CBGV làm thi và SV có mặt trước 30 phút so với thời gian quy định trên:
TT | Ngày thi | Buổi thi | Tên học phần | Lớp | Sĩ số | Phòng thi | Hình thức | Cán bộ coi thi, chấm thi | Ghi chú |
1. | Thứ 2 Ngày 19/12/2022 | Sáng | Âm nhạc truyền thống Việt Nam | Thanh nhạc K9 | 12 |
| Tự luận |
| 12P/23CBCT (01 phòng vấn đáp) |
Văn hóa Đông Nam Á | Du lịch K9 | 9 | |||||||
Bệnh học trẻ em | Giáo dục mầm non K9 | 5 |
| ||||||
Giáo dục mầm non K8 (Số TT từ 01->14) | 14 | ||||||||
Giáo dục mầm non K8 (Số TT từ 15->34) | 20 |
| |||||||
Các phương pháp cơ bản trong CTXH | Công tác xã hội K8 | 2 |
| ||||||
Công tác xã hội K9 | 1 | ||||||||
Gây quỹ và tìm tài trợ | Quản lý văn hóa K8 | 2 | |||||||
Công pháp quốc tế | Luật K9 | 4 | |||||||
Luật K8 | 4 | ||||||||
Công vụ - công chức | Quản lý nhà nước K9 | 3 |
| ||||||
Quản lý nhà nước K8 | 3 | ||||||||
Đất nước học | Ngôn ngữ Anh K8 | 2 | |||||||
Đo lường thể dục thể thao | Quản lý thể dục thể thao K8 | 9 | |||||||
Lý luận và phương pháp thể dục thể thao trường học | Quản lý thể dục, thể thao K9 | 12 | |||||||
Tiếng anh chuyên ngành Du lịch 2 | Du lịch K8 | 7 |
| Vấn đáp | GV chấm: 1. Lê Thanh Hà 2. Hoàng Thị Huệ | ||||
Quản trị dịch vụ, du lịch và lữ hành K8 | 16 | ||||||||
Giải phẫu học thể dục thể thao | Quản lý Thể dục thể thao K10 | 19 |
| Vấn đáp | GV chấm: 1. Phạm Thị Hải Yến 2. Nguyễn Thành Trung | ||||
2. | Thứ 2 Ngày 19/12/2022 | Chiều | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Giáo dục mầm non K10A (Số TT từ 01->20) | 20 | Ca 1 P504C | Trắc nghiệm | CBCT: 1. 2. 3. 02 cán bộ kỹ thuật Trung tâm NN-TH | Thời gian thi từ 14h00 |
Giáo dục mầm non K10A (Số TT từ 21->32) | 12 | Ca 1 P505C | |||||||
Giáo dục mầm non K10B (Số TT từ 01->12) | 12 | ||||||||
Giáo dục mầm non K10B (Số TT từ 21->32) | 20 | Ca 2 P504C | |||||||
Giáo dục mầm non K10C (Số TT từ 01->15) | 15 | Ca 2 P505C | |||||||
Thiết kế thời trang K10 | 10 | ||||||||
Giáo dục mầm non K10C (Số TT từ 16->35) | 20 | Ca 3 P504C | |||||||
Sư phạm Mỹ thuật K10 | 14 | Ca 3 P505C | |||||||
Đồ họa K10 | 6 | ||||||||
Thông tin thư viện K10 | 1 | ||||||||
Công nghệ thông tin K10 | 3 | ||||||||
Pháp luật | Trung cấp năng khiếu Thanh nhạc K34 | 20 |
| Tự luận |
|
| |||
Trung cấp năng khiếu nhạc cụ phương Tây K34 | 5 |
| |||||||
Trung cấp năng khiếu Hội họa K34 | 12 | ||||||||
3. | Thứ 3 Ngày 20/12/2022 | Sáng | Công chúng truyền thông | Công nghệ thông tin K10 | 3 |
| Tự luận |
| 14P/26CBCT (01 phòng thực hành) |
Đạo đức công vụ | Quản lý nhà nước K10 | 3 | |||||||
Quản lý nhà nước K9 | 3 | ||||||||
Công nghệ phần mền | Thông tin thư viện K8 | 6 | |||||||
Giao dịch và đàm phán kinh doanh | Quản trị khách sạn K10 (Từ số TT 01->19) | 19 |
| ||||||
Quản trị khách sạn K10 (Từ số TT 20->38) | 19 |
| |||||||
Giao tiếp giao văn hóa | Ngôn ngữ Anh K8 | 2 |
| ||||||
Kế hoạch hóa thể dục thể thao | Quản lý thể dục thể thao K8 | 9 | |||||||
Làng xã Việt Nam | Du lịch K9 | 9 | |||||||
Lễ tân ngoại giao | Du lịch K8 | 7 |
| ||||||
Thông tin phục vụ lãnh đạo quản lý | Thông tin thư viện K10 | 1 | |||||||
Thông tin thư viện K9 | 5 | ||||||||
Luật Tố tụng hành chính | Luật K9 | 4 | |||||||
Quản trị thương hiệu | Quản trị dịch vụ, du lịch và lữ hành K8 | 16 |
| ||||||
Quản trị khách sạn K8 (Số TT 01->18) | 18 |
| |||||||
Quản trị khách sạn K8 (Số TT 19->36) | 18 |
| |||||||
Tâm lý học lứa tuổi mầm non | Giáo dục mầm non K10A | 32 |
| Vấn đáp | GV chấm: 1. Nguyễn Thị Hồng 2. Trần Thị Vân | ||||
Giáo dục hòa nhập | Giáo dục mầm non K8 | 34 |
| Vấn đáp | GV chấm: 1. Lã Thị Tuyên 2. Đinh Thị Mơ | ||||
4. | Thứ 3 Ngày 20/12/2022 | Chiều | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Quản lý nhà nước K10 | 3 | Ca 1 P504C |
|
|
|
5. | Ngôn ngữ Anh K10 | 9 |
|
| |||||
6. | Du lịch K10 | 8 |
|
| |||||
7. | Luật K10 | 4 | Ca 1 P505C |
|
| ||||
8. | Quản lý Thể dục thể thao K10 | 19 |
|
| |||||
9. | Thanh nhạc K10 | 12 | Ca 2 P504C |
|
| ||||
10. | Sư phạm âm nhạc K10 (Số TT từ 01->08) | 8 |
|
| |||||
11. | Sư phạm âm nhạc K10 (Số TT từ 09->33) | 25 | Ca 2 P505C |
|
| ||||
12. | Quản trị dịch vụ & du lịch lữ hành K10 | 15 | Ca 3 P504C |
|
| ||||
13. | Tâm lý học lứa tuổi mầm non | Giáo dục mầm non K10B | 32 |
| Vấn đáp | GV chấm: 1. Nguyễn Thị Hồng 2. Trần Thị Vân |
| ||
14. | Giáo dục mầm non K9 | 5 |
| ||||||
15. | Thanh nhạc 1 | Trung cấp năng khiếu Thanh nhạc K34 | 20 | 209B | Thực hành | Chấm thi: Bộ môn TN-NC |
| ||
16. | Nhạc cụ 1 | Trung cấp năng khiếu nhạc cụ phương Tây K34 | 5 |
| |||||
17. | Ký xướng âm 3 | Trung cấp năng khiếu Thanh nhạc K33 | 16 | 302C | Tự luận + Thực hành |
|
| ||
18. | Trung cấp năng khiếu nhạc cụ phương Tây K33 | 3 |
| ||||||
19. | Thứ 4 Ngày 21/12/2022 | Sáng | Hiến pháp và luật tổ chức bộ máy nhà nước | Quản lý nhà nước K10 | 3 |
|
|
|
|
20. | Luật K10 | 4 |
| ||||||
21. | Hướng dẫn du lịch | Du lịch K10 | 8 |
| |||||
22. | Lịch sử truyền thông | Công nghệ thông tin K10 | 3 |
| |||||
23. | Hòa âm 1 | Thanh nhạc K9 | 12 |
|
| ||||
24. | Sư phạm âm nhạc K9 | 9 |
| ||||||
25. | Kỹ thuật điều hành công sở | Quản lý nhà nước K10 | 3 |
|
| ||||
26. | Quản lý nhà nước K9 | 3 |
| ||||||
27. | Ngôn ngữ học đối chiếu | Ngôn ngữ Anh K8 | 2 |
| |||||
28. | Lịch sử âm nhạc phương Tây | Thanh nhạc K10 | 12 |
| |||||
29. | Sư phạm âm nhạc K10 (Từ số TT 01 ->16) | 16 |
|
| |||||
30. | Sư phạm âm nhạc K10 (Từ số TT 17 ->33) | 17 |
|
| |||||
31. | Nghề giáo viên mầm non | Giáo dục mầm non K9 | 5 |
|
| ||||
32. | Giáo dục mầm non K8 (Số TT từ 01->14) | 14 |
| ||||||
33. | Giáo dục mầm non K8 (Số TT từ 15->34) | 20 |
|
| |||||
34. | Tâm lý học lứa tuổi mầm non | Giáo dục mầm non K10C | 35 |
| Vấn đáp | GV chấm: 1. Nguyễn Thị Hồng 2. Trần Thị Vân |
| ||
35. | Giáo dục học | Sư phạm Mỹ thuật K10 | 14 |
| Vấn đáp | GV chấm: 1. Lã Thị Tuyên 2. Đinh Thị Mơ |
| ||
36. | Phương pháp sư phạm Thanh nhạc | Thanh nhạc K8 | 9 |
| Vấn đáp | GV chấm: 1. Phạm Thị Hoàng Hiền 2. Vi Minh Huy |
| ||
37. | Thứ 4 Ngày 21/12/2022 | Chiều | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Quản trị khách sạn K10 (Số TT từ 01->15) | 15 | Ca 1 P504C | Trắc nghiệm |
|
|
38. | Quản trị khách sạn K10 (Số TT từ 16->23) | 23 | Ca 1 P505C | ||||||
39. | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Sư phạm Mỹ thuật K10 | 14 | Ca 2 P504C |
| ||||
40. | Đồ họa K10 | 6 |
| ||||||
41. | Luật K10 | 4 | Ca 2 P505C |
| |||||
42. | Ngôn ngữ Anh K10 | 9 |
| ||||||
43. | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | Quản lý thể dục, thể thao K9 | 12 |
| |||||
44. | Du lịch K9 | 9 | Ca 3 P504C |
| |||||
45. | Quản trị dịch vụ, du lịch và lữ hành K9 | 16 |
| ||||||
46. | Quản trị khách sạn K9 | 16 | Ca 3 P505C |
| |||||
47. | Luật K9 | 4 |
| ||||||
48. |
|
| Ký xướng âm 1 | Trung cấp năng khiếu Thanh nhạc K34 | 20 | 302C | Tự luận + Thực hành |
|
|
49. |
|
| Trung cấp năng khiếu nhạc cụ phương Tây K34 | 5 |
|
| |||
50. |
|
| Thanh nhạc 3 | Trung cấp năng khiếu Thanh nhạc K33 | 16 | 209B | Thực hành | Chấm thi: Bộ môn TN-NC |
|
51. |
|
| Nhạc cụ 3 | Trung cấp năng khiếu nhạc cụ phương Tây K33 | 3 |
| |||
52. | Thứ 5 Ngày 22/12/2022 | Sáng | Kinh tế vi mô | Quản trị khách sạn K10 (Từ số TT 01->19) | 19 |
|
|
|
|
53. | Quản trị khách sạn K10 (Từ số TT 20->38) | 19 |
|
| |||||
54. | Quản trị dịch vụ & du lịch lữ hành K10 | 15 |
|
| |||||
55. | Logic học | Quản lý nhà nước K10 | 3 |
|
| ||||
56. | Luật K10 | 4 |
| ||||||
57. | Luật Tài chính | Luật K9 | 4 |
| |||||
58. | Luật K8 | 4 |
| ||||||
59. | Lý thuyết truyền thông | Công nghệ thông tin K10 | 3 |
| |||||
60. | Marketing | Quản trị dịch vụ, du lịch và lữ hành K9 | 16 |
|
| ||||
61. | Quản trị khách sạn K9 | 16 |
|
| |||||
62. | Du lịch K8 | 7 |
|
| |||||
63. | Mỹ thuật và kiến trúc Việt Nam | Du lịch K9 | 9 |
| |||||
64. | Ngữ âm âm vị học | Ngôn ngữ Anh K8 | 2 |
| |||||
65. | Nhân sự hành chính nhà nước | Quản lý nhà nước K9 | 3 |
|
| ||||
66. | Quản lý nhà nước K8 | 3 |
| ||||||
67. | Sinh hóa thể dục thể thao | Quản lý thể dục, thể thao K9 | 12 |
| |||||
68. | Sinh lý thể dục thể thao | Quản lý thể dục thể thao K8 | 9 |
|
| ||||
69. | Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm | Sư phạm âm nhạc K9 | 9 |
| |||||
70. | Sư phạm mỹ thuật K9 | 3 |
| ||||||
71. | Giáo dục học | Sư phạm âm nhạc K10 | 33 |
| Vấn đáp | GV chấm: 1. Lã Thị Tuyên 2. Đinh Thị Mơ |
| ||
72. | Thứ 5 Ngày 22/12/2022 | Chiều | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | Sư phạm âm nhạc K10 (Số TT từ 01->20) | 20 | Ca 1 P504C |
|
|
|
73. | Sư phạm âm nhạc K10 (Số TT từ 21->33) | 13 | Ca 1 P505C
|
|
| ||||
74. | Thanh nhạc K9 | 12 |
|
| |||||
75. | Giáo dục mầm non K9 | 5 | Ca 2 P505C |
|
| ||||
76. | Quản lý nhà nước K9 | 3 |
|
| |||||
77. | Sư phạm mỹ thuật K9 | 3 |
|
| |||||
78. | Đồ họa K9 | 1 |
|
| |||||
79. | Thiết kế thời trang K9 | 2 |
|
| |||||
80. | Thông tin thư viện K9 | 5 |
|
| |||||
81. | Công tác xã hội K9 | 2 |
|
| |||||
82. | Ngoại ngữ | Trung cấp năng khiếu thanh nhạc K34 | 20 | Ca 2 P504C |
|
| |||
83. | Trung cấp năng khiếu Nhạc cụ phương Tây K34 | 5 | Ca 3 P504C |
|
| ||||
84. | Trung cấp năng khiếu Hội họa K34 | 12 |
|
| |||||
85. | Tâm lý khách Du lịch | Quản trị dịch vụ, du lịch và lữ hành K9 | 16 |
| Tự luận |
|
| ||
86. | Quản trị khách sạn K9 | 16 |
|
|
| ||||
87. | Du lịch K10 | 8 |
|
|
| ||||
88. | Du lịch Văn hóa | Du lịch K8 | 7 |
|
| ||||
89. | Lý thuyết âm nhạc 1 | Trung cấp năng khiếu Thanh nhạc K34 | 20 |
|
|
| |||
90. | Trung cấp năng khiếu nhạc cụ phương Tây K34 | 5 |
|
| |||||
91. | Lịch sử âm nhạc | Trung cấp năng khiếu Thanh nhạc K33 | 16 |
|
|
| |||
92. | Trung cấp năng khiếu nhạc cụ phương Tây K33 | 3 |
|
| |||||
93. | Thứ 6 Ngày 23/12/2022 | Sáng | Luật Hành chính | Quản lý nhà nước K10 | 3 |
|
|
|
|
94. | Quản lý nhà nước K9 | 3 |
|
| |||||
95. | Luật Hình sự | Luật K10 | 4 |
|
| ||||
96. | Luật học so sánh | Luật K9 | 4 |
|
| ||||
97. | Luật K8 | 4 |
|
| |||||
98. | Nghệ thuật học đại cương | Giáo dục mầm non K10A (Số TT từ 01->16) | 16 |
|
|
| |||
99. | Giáo dục mầm non K10A (Số TT từ 17->32) | 17 |
|
|
| ||||
100. | Giáo dục mầm non K10B (Số TT từ 01->16) | 16 |
|
|
| ||||
101. | Giáo dục mầm non K10B (Số TT từ 17->32 | 17 |
|
|
| ||||
102. | Giáo dục mầm non K10C (Số TT từ 01->17) | 17 |
|
|
| ||||
103. | Giáo dục mầm non K10C (Số TT từ 18->35) | 18 |
|
|
| ||||
104. | Thanh nhạc K9 | 12 |
|
|
| ||||
105. | Sư phạm âm nhạc K9 | 9 |
|
| |||||
106. | Quản lý thể dục, thể thao K9 | 12 |
|
|
| ||||
107. | Sư phạm mỹ thuật K9 | 3 |
|
| |||||
108. | Đồ họa K9 | 1 |
|
| |||||
109. | Thiết kế thời trang K9 | 2 |
|
| |||||
110. | Quản lý văn hóa K8 | 2 |
|
| |||||
111. | Thứ 6 Ngày 23/12/2022 | Chiều | Thống kê học | Quản trị dịch vụ & du lịch lữ hành K10 | 15 |
|
|
|
|
112. | Nguyễn Văn Nam: - Lớp QTDVDL&LH K8 | 1 |
|
|
| ||||
113. | Quản trị khách sạn K10 (Từ số TT 01->19) | 19 |
|
|
| ||||
114. | Quản trị khách sạn K10 (Từ số TT 20->38) | 19 |
|
|
| ||||
115. | Tiến trình lịch sử Việt Nam | Du lịch K10 | 8 |
|
|
| |||
116. | Trí tuệ nhân tạo | Thông tin thư viện K8 | 6 |
|
| ||||
117. | Truyền thông internet | Công nghệ thông tin K10 | 3 |
|
| ||||
118. | Kiến trúc máy tính | Thông tin thư viện K10 | 1 |
|
|
| |||
119. | Thông tin thư viện K9 | 5 |
|
| |||||
Từ vựng và ngữ nghĩa Tiếng Anh | Ngôn ngữ Anh K10 | 9 |
|
| |||||
Văn học Anh- Mỹ | Ngôn ngữ Anh K8 | 2 |
|
| |||||
120. | Thực hành biểu diễn thanh nhạc | Trung cấp năng khiếu Thanh nhạc K33 | 16 |
| Thực hành | Chấm thi: Bộ môn Thanh nhạc nhạc cụ |
| ||
121. | Thực hành biểu diễn nhạc cụ | Trung cấp năng khiếu nhạc cụ phương Tây K33 | 3 | ||||||
122. | Thứ 2 Ngày 26/12/2022 | Sáng | Luật Lao động | Quản lý nhà nước K10 | 3 |
|
|
|
|
123. | Quản lý nhà nước K9 | 3 |
|
| |||||
124. | Luật K9 | 4 |
|
| |||||
125. | Pháp luật đại cương | Sư phạm mỹ thuật K9 | 3 |
|
| ||||
126. | Đồ họa K9 | 1 |
|
| |||||
127. | Thiết kế thời trang K9 | 2 |
|
| |||||
128. | Thanh nhạc K9 | 12 |
|
|
| ||||
129. | Sư phạm âm nhạc K9 | 9 |
|
| |||||
130. | Nguyên lý kế toán | Quản trị khách sạn K8 (Từ số 01->18) | 18 |
|
|
| |||
131. | Quản trị khách sạn K8 (Từ số 19->36) | 18 |
|
|
| ||||
132. | Nhạc khí phổ thông | Thanh nhạc K10 | 12 |
|
|
| |||
133. | Pháp luật và đạo đức truyền thông | Công nghệ thông tin K10 | 3 |
|
| ||||
134. | Quản trị nhà hàng | Quản trị khách sạn K9 | 16 |
|
|
| |||
135. | Quản trị nhân lực | Quản trị dịch vụ, du lịch và lữ hành K8 | 16 |
|
|
| |||
136. | Thứ 2 Ngày 26/12/2022 | Chiều | Phương pháp nghiên cứu khoa học | Giáo dục mầm non K10A (Số TT từ 01->16) | 16 |
|
|
|
|
137. | Giáo dục mầm non K10A (Số TT từ 17->32) | 17 |
|
|
| ||||
138. | Giáo dục mầm non K10B (Số TT từ 01->16) | 16 |
|
|
| ||||
139. | Giáo dục mầm non K10B (Số TT từ 17->32 | 17 |
|
|
| ||||
140. | Giáo dục mầm non K10C (Số TT từ 01->17) | 17 |
|
|
| ||||
141. | Giáo dục mầm non K10C (Số TT từ 18->35) | 18 |
|
|
| ||||
142. | Quản lý nhà nước K10 | 3 |
|
|
| ||||
143. | Luật K10 | 4 |
|
| |||||
144. | Du lịch K10 | 8 |
|
| |||||
145. | Công tác xã hội K9 | 2 |
|
| |||||
146. | Quản lý Thể dục thể thao K10 | 19 |
|
|
| ||||
147. | Thông tin thư viện K10 | 1 |
|
|
| ||||
148. | Quản trị dịch vụ & du lịch lữ hành K10 | 15 |
|
| |||||
149. | Thứ 3 Ngày 27/12/2022 | Sáng | Quan hệ công chúng | Công nghệ thông tin K10 | 3 |
|
|
|
|
150. | Quản lý văn hóa K8 | 2 |
|
| |||||
151. | Quản lý sân bãi và công trình thể dục thể thao | Quản lý thể dục, thể thao K9 | 12 |
|
| ||||
152. | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục | Sư phạm âm nhạc K8 | 10 |
|
|
| |||
153. | Luật Tố tụng hình sự | Luật K9 | 4 |
|
| ||||
154. | Luật K10 | 4 |
|
| |||||
155. | Quản lý nhà nước về dân tộc - tôn giáo | Quản lý nhà nước K9 | 3 |
|
|
| |||
156. | Quản lý nhà nước K8 | 3 |
|
| |||||
157. | Quản trị học | Quản trị dịch vụ & du lịch lữ hành K10 | 15 |
|
| ||||
158. | Nguyễn Văn Nam: - Lớp QTDVDL&LH K8 | 1 |
|
|
| ||||
159. | Quản trị khách sạn K10 (Từ số TT 01->19) | 19 |
|
| |||||
160. | Quản trị khách sạn K10 (Từ số TT 20->38) | 19 |
|
|
| ||||
161. | Quản trị kinh doanh lữ hành | Quản trị dịch vụ, du lịch và lữ hành K9 | 16 |
|
|
| |||
162. | Du lịch K8 | 7 |
|
|
| ||||
163. | Văn hóa các dân tộc Việt Nam | Du lịch K9 | 9 |
|
| ||||
164. | Tâm lí học thể dục thể thao | Quản lý Thể dục thể thao K10 | 19 |
|
|
| |||
165. | Tiếng Anh chuyên ngành du lịch 2 | Quản trị khách sạn K8 | 36 |
| Vấn đáp | GV chấm: 1. Lê Thanh Hà 2. Hoàng Thị Huệ |
| ||
166. | Thứ 4 Ngày 28/12/2022 | Sáng | Quản lý nhà nước về nông nghiệp - nông thôn | Quản lý nhà nước K9 | 3 |
|
|
|
|
167. | Quản lý nhà nước K8 | 3 |
|
| |||||
168. | Quản lý nhà nước về văn hóa, thể thao và du lịch | Du lịch K9 | 9 |
|
| ||||
169. | Quản trị dịch vụ, du lịch và lữ hành K9 | 16 |
|
|
| ||||
170. | Quản trị khách sạn K9 | 16 |
|
|
| ||||
171. | Quản lý thể thao quần chúng và thành tích cao | Quản lý thể dục, thể thao K9 | 12 |
|
|
| |||
172. | Quản trị dịch vụ | Quản trị dịch vụ, du lịch và lữ hành K8 | 16 |
|
|
| |||
173. | Quản trị khách sạn K8 (Từ số TT 01->18) | 18 |
|
|
| ||||
174. | Quản trị khách sạn K8 (Từ số TT 19->36) | 18 |
|
|
| ||||
175. | Thứ 4 Ngày 28/12/2022 | Chiều | Vệ sinh thể dục thể thao | Quản lý Thể dục thể thao K10 | 19 |
|
|
|
|
176. | Xã hội học đại cương | Quản lý nhà nước K10 | 3 |
|
|
| |||
177. | Luật K10 | 4 |
|
| |||||
178. | Công tác xã hội K9 | 2 |
|
| |||||
179. | Tâm lý học đại cương | Ngôn ngữ Anh K10 | 9 |
|
| ||||
180. | Nguyễn Văn Nam: - Lớp QTDVDL&LH K8 | 1 |
|
| |||||
181. | Quản trị khách sạn K10 (Từ số TT 01->19) | 19 |
|
|
| ||||
182. | Quản trị khách sạn K10 (Từ số TT 20->38) | 19 |
|
|
| ||||
183. | Thứ 5 Ngày 29/12/2022 | Sáng | Sinh lý học trẻ em | Giáo dục mầm non K10A (Số TT từ 01->16) | 16 |
|
|
|
|
184. | Giáo dục mầm non K9 | 5 |
|
| |||||
185. | Giáo dục mầm non K10A (Số TT từ 17->32) | 17 |
|
|
| ||||
186. | Giáo dục mầm non K10B (Số TT từ 01->16) | 16 |
|
|
| ||||
187. | Giáo dục mầm non K10B (Số TT từ 17->32 | 17 |
|
|
| ||||
188. | Giáo dục mầm non K10C (Số TT từ 01->17) | 17 |
|
|
| ||||
189. | Giáo dục mầm non K10C (Số TT từ 18->35) | 18 |
|
|
| ||||
190. | Văn hóa ẩm thực | Du lịch K9 | 9 |
|
|
| |||
191. | Quản trị khách sạn K9 | 16 |
|
| |||||
192. | Quản trị Resort | Quản trị dịch vụ, du lịch và lữ hành K8 | 16 |
|
|
|
Trên đây là kế hoạch thi kết thúc học phần học kỳ I năm học 2022-2023 các lớp Đại học năm thứ 2 - 4, TCCN hệ chính quy. Yêu cầu các khoa và giảng viên được phân công thực hiện nhiệm vụ trong kỳ thi theo đúng kế hoạch.
HIỆU TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ-ĐBCLGD
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY (NĂM THỨ 2 ĐẾN NĂM THỨ 4)
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY (NĂM THỨ 2 ĐẾN NĂM THỨ 4)
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2020-2021 CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (NĂM THỨ 1) VÀ LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2020-2021 CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (NĂM THỨ 1) VÀ LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKII NĂM HỌC 2019-2020 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY VÀ LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKII NĂM HỌC 2019-2020 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY VÀ LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2019-2020 CÁC LỚP ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKII NĂM HỌC 2018-2019 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY VÀ LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KỲ I (2018-2019) CÁC LỚP NĂM THỨ NHẤT
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2020-2021 CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (NĂM THỨ 1) VÀ LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY