KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKII NĂM HỌC 2019-2020 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY VÀ LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thanh Hóa, ngày 20 tháng 6 năm 2020 |
KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKII NĂM HỌC 2019-2020
CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY VÀ LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
1. Địa điểm thi: 561- Quang Trung 3 - Phường Đông Vệ - TP Thanh Hóa
2. Thời gian thi: Bắt đầu từ 29/6/2020.
+ Buổi sáng: 8h00
+ Buổi chiều: 14h00
CBGV làm thi và SV có mặt trước 30 phút so với thời gian quy định trên:
TT | Ngày thi | Buổi thi | Tên học phần | Lớp | Sĩ số | Phòng thi | Hình thức | Cán bộ coi thi, chấm thi | Ghi chú | |||||||||||||||||||||||||||
1 | Thứ hai 29/6/2020 | Sáng | Đường lối CM của Đảng CSVN | Sư phạm Âm nhạc K7 | 24 | 202C | Tự luận | Lê Thị Hòa (86) Mai Thúy An Lê Thị Hòa (89) Tạ Thị Thủy Nguyễn Như Sơn Hoàng Thu Hoa Nguyễn Thùy Dương Nguyễn Thị Nhung Đỗ Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thủy Lê Thị Dương Hoàng Thị Thu Hằng Bùi Thị Hậu Bùi Đặng Thu Thủy Bùi Thị Hằng Mai Thu Nga Nguyễn Phi Trường Bùi Đức Chung Nguyễn Thành Trung Lê Đăng An Đặng Thế Hanh Văn Đình Huy Dương Đình Tiến Nguyễn Công Thành Phạm Thị Hồng Lê Thị Hương Nguyễn Văn Tương Phạm Ngọc Đỉnh Mai Nguyệt Minh Lê Đình Hải Phạm Thị Hiền Lê Thị Thanh Loan | 19P/32CBCT (03 phòng TH) | |||||||||||||||||||||||||||
Thanh nhạc K6 | 12 | 203C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế thời trang K6 | 04 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đồ họa K7 | 03 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý TDTTK5 | 04 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giáo dục mầm non K4A (Từ TT 01-> TT 19) | 19 | 205C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giáo dục mầm non K4A (Từ TT 20-> TT 37) | 18 | 206C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giáo dục mầm non K4B (Từ TT 01-> TT 17) | 17 | 305C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giáo dục mầm non K4B (Từ TT 18-> TT 33) | 16 | 306C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngôn ngữ Anh K4 | 06 | 204C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý Nhà nước K4 | 08 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Du lịch K7 | 11 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Luật K2 | 06 | 302C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý Văn hóa K7 | 06 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông tin học K6 | 11 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị khách sạn K5A | 30 | 402C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị khách sạn K5B | 27 | 403C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị DVDL-LHK4 | 24 | 404C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chính sách và an sinh xã hội | Công tác Xã hội K2 | 12 | 502C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giới và phát triển giới | Công tác xã hội K3 | 05 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Công tác xã hội K8 | 01 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giao tiếp văn hóa | Ngôn ngữ Anh K2 | 05 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trí tuệ nhân tạo | Thông tin học K4 | 9 | 405C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Chính trị | TCNK Âm nhạc K30 | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Văn hóa công sở | Quản lý nhà nước K2 | 18 | 406C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Tâm lý khách du lịch | Quản trị khách sạn K3 (Từ TT 01-> TT 20) | 20 | 302C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị khách sạn K3 (Từ TT 21-> TT 41) | 21 | 303C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thực hành biểu diễn Thanh nhạc, Nhạc cụ | TCNK âm nhạc K31 | 16 | Tầng 5 nhà B | Thực hành | Chấm thi: GV bộ môn TN, NC |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
Thanh nhạc 2 | TCNK Âm nhạc K32 | 16 | 209B | Thực hành | Chấm thi: GV bộ môn TN, NC |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
Nhạc cụ 2 | 407B | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chiều | Kinh tế chính trị Mác-Lenin | Sư phạm âm nhạc K8 | 21 | 202C | Tự luận |
| 14P/28CBCT | |||||||||||||||||||||||||||||
Đồ họa K8 | 05 | 203C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Công tác xã hội K8 | 01 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thanh nhạc K8 | 16 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý TDTTK8 | 09 | 204C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý văn hóa K8 | 02 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Du lịch K8 | 12 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giáo dục mầm non K8 (Từ TT 01-> TT 20) | 20 | 205C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giáo dục mầm non K8 (Từ TT 21-> TT 39) | 19 | 206C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị khách sạn K8 (Từ TT 01-> TT 21) | 21 | 305C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị khách sạn K8 (Từ TT 22-> TT 42) | 21 | 306C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị DVDL-LHK8 | 20 | 302C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông tin thư viện K8 | 06 | 303C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngôn ngữ Anh K8 | 07 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý Nhà nước K8 | 03 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Luật K8 | 05 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hòa âm 2 | Sư phạm âm nhạc K6 | 17 | 304C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Thanh nhạc K5 | 07 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lịch sử TDTT | Quản lý TDTTK4 | 11 | 402C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Lịch sử Mỹ thuật Việt Nam | Sư phạm Mỹ thuật K6 | 04 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lịch sử thời trang | Thiết kế thời trang K5 | 04 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Luật tài chính | Luật K1 | 05 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nghệ thuật biểu diễn truyền thống VN | Văn hóa Du lịch K6 | 03 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
QL hoạt động thông tin và truyền thông | Quản lý văn hóa K6 | 08 | 403C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
An toàn và bảo mật thông tin | Thông tin học K5 | 16 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý nguồn nhân lực xã hội | Quản lý nhà nước K3 (Từ TT 01-> TT 18) | 18 | 404C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý nhà nước K3 (Từ TT 19-> TT 36) | 18 | 405C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Thứ ba 30/6/2020 | Sáng | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Thanh nhạc K6 | 12 | 202C | Tự luận | Lê Thị Hòa (86) Mai Thúy An Lê Thị Hòa (89) Tạ Thị Thủy Nguyễn Như Sơn Hoàng Thu Hoa Nguyễn Thùy Dương Nguyễn Thị Nhung Đỗ Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thủy Lê Thị Dương Hoàng Thị Thu Hằng Bùi Thị Hậu Bùi Đặng Thu Thủy Bùi Thị Hằng Mai Thu Nga Nguyễn Phi Trường Bùi Đức Chung Nguyễn Thành Trung Lê Đăng An Đặng Thế Hanh Văn Đình Huy Dương Đình Tiến Nguyễn Công Thành Phạm Thị Hồng Lê Thị Hương Nguyễn Văn Tương Phạm Ngọc Đỉnh Mai Nguyệt Minh Lê Đình Hải Phạm Thị Hiền Lê Thị Thanh Loan Vũ Thị Dung Đậu Thị Thùy | 16P/32CBCT | |||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế thời trang K6 | 04 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông tin thư viện K8 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý nhà nước K8 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giáo dục mầm non K8 (Từ số TT 01->TT 19) | 19 | 205C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giáo dục mầm non K8 (Từ số TT 20->TT 39) | 20 | 206C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý TDTT K8 | 9 | 203C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Công tác xã hội K8 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý văn hóa K8 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Du lịch K8 | 12 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị khách sạn K8 (Từ số TT 01->TT 21) | 21 | 305C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị khách sạn K8 (Từ số TT 22->TT 42) | 21 | 305C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị DVDL&LH K8 | 20 | 502C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sư phạm âm nhạc K7 | 24 | 503C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mỹ học đại cương | Quản lý Nhà nước K4 | 08 | 402C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông tin thư viện K6 | 11 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý Văn hóa K7 | 06 | 304C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngôn ngữ Anh K4 | 06 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Du lịch K7 | 11 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị khách sạn K5A | 30 | 204C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị khách sạn K5B | 27 | 302C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị DVDL-LHK4 | 24 | 303C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lý thuyết âm nhạc 2 | Sư phạm âm nhạc K8 | 21 | 404C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Thanh nhạc K8 | 16 | 405C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
TCNK âm nhạc K32 | 16 | 406C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lịch sử âm nhạc phương Tây | TCNK âm nhạc K31 | 16 | 403C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Chiều | Phân tích tác phẩm | Sư phạm âm nhạc K6 | 17 | 202C | Tự luận |
| 14P/28CBCT | |||||||||||||||||||||||||||||
Thanh nhạc K5 | 07 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lịch sử MT thế giới | Sư phạm Mỹ thuật K6 | 04 | 205C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý báo chí và truyền thông thể thao | Quản lý TDTTK4 | 11 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Luật học so sánh | Luật K1 | 05 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Marketing văn hóa nghệ thuật | Quản lý Văn hóa K6 | 08 | 203C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Logic học | Quản lý nhà nước K8 | 03 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý nhà nước K4 | 08 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý dự án công nghệ thông tin | Thông tin học K5 | 16 | 206C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiến trình văn học Việt Nam | Văn hóa Du lịch K6 | 03 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
XHH truyền thông đại chúng và dư luận xã hội | Quản lý nhà nước K3 (Từ TT 01-> TT 18) | 18 | 204C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Công tác xã hội K3 | 05 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý nhà nước K3 (Từ TT 19-> TT 36) | 18 | 305C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Công tác xã hội K8 | 01 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị nhà hàng | Quản trị khách sạn K4 (Từ TT 01-> TT 25) | 25 | 302C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị khách sạn K4 (Từ TT 26-> TT 51) | 26 | 303C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị nhân lực | Quản trị DVDL-LHK3 | 29 | 304C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Lý luận và phương pháp TDTT Luật dân sự | Quản lý TDTTK5 | 04 | 402C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Luật K2 | 06 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Luật K8 | 05 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngôn ngữ đối chiếu | Ngôn ngữ Anh K2 | 05 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hiến pháp và luật tổ chức bộ máy hành chính nhà nước | Quản lý nhà nước K2 | 18 | 306C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị kinh doanh lữ hành | Quản trị khách sạn K3 (Từ TT 01-> TT 20) | 20 | 403C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị khách sạn K3 (Từ TT 21-> TT 41) | 21 | 404C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Du lịch bền vững | Quản trị DVDL-LHK2 | 14 | 405C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiến trình lịch sử Việt Nam | Văn hóa Du lịch K5 | 06 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Thứ tư 01/7/2020 | Sáng | Phương pháp luận NCKH | Sư phạm âm nhạc K8 | 21 | 205C | Tự luận | Lê Thị Hòa (86) Mai Thúy An Lê Thị Hòa (89) Tạ Thị Thủy Nguyễn Như Sơn Hoàng Thu Hoa Nguyễn Thùy Dương Nguyễn Thị Nhung Đỗ Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thủy Lê Thị Dương Hoàng Thị Thu Hằng Bùi Thị Hậu Bùi Đặng Thu Thủy Bùi Thị Hằng Mai Thu Nga Nguyễn Phi Trường Bùi Đức Chung Nguyễn Thành Trung Lê Đăng An Đặng Thế Hanh Văn Đình Huy Dương Đình Tiến Nguyễn Công Thành Phạm Thị Hồng Lê Thị Hương Nguyễn Văn Tương Vũ Thị Dung Mai Nguyệt Minh Lê Đình Hải Phạm Thị Hiền Lê Thị Thanh Loan | 20P/32CBCT (02 phòng VĐ + 03 phòng TH) | |||||||||||||||||||||||||||
Đồ họa K8 | 05 | 206C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tâm lý học đại cương | Thanh nhạc K8 | 16 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giáo dục mầm non K8 (Từ số TT 01->TT 19) | 19 | 305C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giáo dục mầm non K8 (Từ số TT 20->TT 39) | 20 | 306C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Pháp luật đại cương | Quản lý TDTT K8 | 9 | 402C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Du lịch K8 | 12 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Công tác XH K8 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý văn hóa K8 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị khách sạn K8 (Từ số TT 01->TT 21) | 21 | 405C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị khách sạn K8 (Từ số TT 22->TT 42) | 21 | 406C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị DVDL&LH K8 | 20 | 202C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông tin thư viện K8 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý nhà nước K8 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngôn ngữ Anh K8 | 7 | 203C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lịch sử Âm nhạc phương Đông | Thanh nhạc K6 | 12 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sư phạm âm nhạc K7 | 24 | 204C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thương mại điện từ căn bản | Quản trị DVDL-LHK4 | 24 | 302C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị khách sạn K5A | 30 | 303C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị khách sạn K5B | 27 | 304C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Văn hóa dân gian Việt Nam | Quản lý Văn hóa K7 | 06 | 403C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Luật hình sự | Luật K2 | 06 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Luật K8 | 05 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Xã hội học đại cương | Luật K1 | 05 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Du lịch K7 | 11 | 404C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cáu trúc dữ liệu và giải thuật | Thông tin thư viện K6 | 11 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiếng Anh chuyên ngành Du lịch 1 | Quản trị DVDL&LH K3 | 29 | 502C | Vấn đáp | Chấm thi: Lê Thanh Hà Hoàng Thị Huệ Nguyễn Thị Hường |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
Văn hóa Du lịch K6 | 03 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiếng Trung 2 | Ngôn ngữ Anh K3 | 08 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giáo dục học mầm non | Giáo dục mầm non K4A | 37 | 503C | Vấn đáp | Chấm thi: Lã Thị Tuyên Nguyễn Thị Hồng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
Thực hành biểu diễn Thanh nhạc, Nhạc cụ | TCNK âm nhạc K32 | 16 | Tầng 5 nhà B | Thực hành | Chấm thi: GV bộ môn TN, NC |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
Thanh nhạc 2 | TCNK Âm nhạc K31 | 16 | 209B | Thực hành | Chấm thi: GV bộ môn TN, NC |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
Nhạc cụ 2 | 407B | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chiều | Địa lý du lịch | Văn hóa Du lịch K6 | 03 | 204C | Tự luận | Lê Thị Hòa (86) Mai Thúy An Lê Thị Hòa (89) Tạ Thị Thủy Nguyễn Như Sơn Hoàng Thu Hoa Lê Thị Dương Hoàng Thị Thu Hằng Bùi Thị Hậu Bùi Đặng Thu Thủy Bùi Thị Hằng Mai Thu Nga Nguyễn Phi Trường Bùi Đức Chung Nguyễn Thành Trung Lê Đăng An Đặng Thế Hanh Văn Đình Huy Đinh Thị Mơ
| 10P/19CBCT (01 phòng VĐ) | |||||||||||||||||||||||||||||
Du lịch K8 | 12 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
CTXH trong lĩnh vực bình đẳng giới và phòng chống bạo lực gia đình | Công tác xã hội K3 | 05 | 203C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Công tác xã hội K8 | 01 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kinh tế học văn hóa | Quản lý Văn hóa K6 | 08 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non | Giáo dục mầm non K3 (Từ TT 01-> TT 22) | 22 | 205C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giáo dục mầm non K3 (Từ TT 23-> TT 44) | 22 | 206C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý nhà nước về dân tộc tôn giáo | Quản lý nhà nước K3 (Từ TT 01-> TT 18) | 18 | 305C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý nhà nước K3 (Từ TT 19-> TT 36) | 18 | 306C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị thương hiệu | Quản trị khách sạn K4 (Từ TT 01-> TT 25) | 25 | 302C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị khách sạn K4 (Từ TT 26-> TT 51) | 26 | 303C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị DVDL-LHK3 | 29 | 304C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giáo dục học mầm non | Giáo dục mầm non K4B | 33 | 202C | Vấn đáp | Chấm thi: Lã Thị Tuyên Nguyễn Thị Hồng | |||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Thứ năm 02/7/2020 | Sáng | Vệ sinh và dinh dưỡng trẻ em | Giáo dục mầm non K8 (Từ số TT 01->TT 19) | 19 | 205C | Tự luận |
| 14P/27 CBCT (01 phòng VĐ) | |||||||||||||||||||||||||||
Giáo dục mầm non K8 (Từ số TT 20->TT 39) | 20 | 206C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông tin học đại cương | Thông tin thư viện K8 | 06 | 202C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Lý luận nhà nước và pháp luật | Quản lý nhà nước K8 | 03 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý nhà nước K4 | 08 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngữ pháp | Ngôn ngữ Anh K8 | 07 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng quan khách sạn | Quản trị khách sạn K8 (Từ số TT 01->TT 21) | 21 | 203C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị khách sạn K8 (Từ số TT 22->TT 42) | 21 | 204C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nguyên lý kế toán | Quản trị DVDL&LH K8 | 20 | 405C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Luật lao động | Luật K1 | 05 | 302C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Luật K2 | 06 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Luật K8 | 05 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Văn hóa gia đình | Quản lý văn hóa K7 | 06 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Các phương pháp tối ưu hóa | Thông tin Thư viện K6 | 11 | 302C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiền tệ và thanh toán quốc tế | Văn hóa Du lịch K5 | 06 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Di tích và danh thắng Việt Nam | Du lịch K7 | 11 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị khách sạn K5A | 30 | 402C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị khách sạn K5B | 27 | 403C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị DVDL-LHK4 | 24 | 404C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiếng Anh chuyên ngành Du lịch 1 | Quản trị khách sạn K4 | 51 | 305C | Vấn đáp | Chấm thi: Lê Thanh Hà Hoàng Thị Huệ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Ghi nhạc 4 (tiết 1) | TCNK Âm nhạc K31 | 16 | 303C | Thực hành | Tiết 1: Thầy Tiến Thành, thầy Đỉnh đàn Tiết 2: Cả 2 thầy chấm đọc nhạc | |||||||||||||||||||||||||||||||
Đọc nhạc 4 (tiết 2) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ghi nhạc 2 (tiết 1) | TCNK Âm nhạc K32 | 16 | 304C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Đọc nhạc 2 (tiết 2) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chiều | Văn hóa ẩm thực | Văn hóa Du lịch K5 | 06 | 202C | Tự luận |
| 13P/24CBCT (01 phòng VĐ) | |||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị DVDL-LHK2 | 14 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị khách sạn K5A | 30 | 203C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị khách sạn K5B | 27 | 204C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý nhà nước về đô thị | Quản lý nhà nước K3 (Từ TT 01-> TT 18) | 18 | 205C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý nhà nước K3 (Từ TT 19-> TT 36) | 18 | 206C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phương pháp cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học | Giáo dục mầm non K4A (Từ TT 01-> TT 19) | 19 | 303C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giáo dục mầm non K4A (Từ TT 20-> TT 37) | 18 | 304C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giáo dục mầm non K4B (Từ TT 01-> TT 17) | 17 | 405C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giáo dục mầm non K4B (Từ TT 18-> TT 33) | 16 | 406C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý các thiết chế văn hóa | Quản lý văn hóa K6 | 08 | 305C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Nghiệp vụ hướng dẫn 1 | Văn hóa Du lịch K6 | 03 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nghiệp vụ hướng dẫn. | Quản trị DVDL-LHK3 | 29 | 302C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiếng Anh 2 | Sư phạm âm nhạc K8 | 21 | 402C | Vấn đáp | Chấm thi: Hoàng Thị Huệ Tào Thu Thảo Nguyễn Hồng Hạnh Lê Quốc Nguyên | |||||||||||||||||||||||||||||||
Thanh nhạc K8 | 16 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đồ họa K8 | 05 | 403C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý TDTTK8 | 09 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Luật K8 | 05 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Công tác xã hội K8 | 01 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý văn hóa K8 | 02 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông tin thư viện K8 | 06 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý nhà nước K8 | 03 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiếng Anh cơ bản | Quản lý Văn hóa LTCQK6B | 07 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Thứ sáu 03/7/2020 | Sáng | Đại số tuyến tính | Thông tin thư viện K8 | 06 | 303C | Tự luận |
| 14P/22CBCT (02 phòng VĐ + 02 phòng TH) | |||||||||||||||||||||||||||
Luật sở hữu trí tuệ | Luật K1 | 05 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý nguồn lực văn hóa | Quản lý văn hóa K6 | 08 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
QLNN về nông nghiệp nông thôn | Quản lý nhà nước K3 (Từ TT 01-> TT 18) | 18 | 205C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý nhà nước K3 (Từ TT 19-> TT 36) | 18 | 206C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
QLNN về Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Quản lý TDTTK5 | 04 | 203C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý Văn hóa K7 | 06 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý nhà nước K4 | 08 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý Văn hóa LTCQK6B | 07 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị khách sạn K5A | 30 | 204C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị khách sạn K5B | 27 | 202C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị DVDL&LH K4 | 24 | 302C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hoạch định và phân tích chính sách công | Quản lý nhà nước K2 | 18 | 303C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý nhà nước LTCQK3B (Từ TT 01-> TT 18) | 18 | 304C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý nhà nước LTCQK3B (Từ TT 19-> TT 35) | 17 | 305C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiếng Anh 2 | Quản trị khách sạn K8 | 42 | 402C | Vấn đáp | Chấm thi: Hoàng Thị Huệ Tào Thu Thảo Nguyễn Hồng Hạnh Nguyễn Hồng Lê | |||||||||||||||||||||||||||||||
Du lịch K8 | 12 | 403C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị DVDL-LHK8 | 20 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thanh nhạc 6 | TCNK Âm nhạc K30 | 10 | 209B | Thực hành | Chấm thi: GV bộ môn TN, NC |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
Nhạc cụ 6 | 407B | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chiều | Văn bản QL nhà nước | Quản lý nhà nước K4 | 08 | 202C | Tự luận |
| 11P/22CBCT | |||||||||||||||||||||||||||||
Văn hóa các dân tộc Việt Nam | Quản lý văn hóa K7 | 06 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lich sử văn minh thế giới | Quản lý nhà nước K8 | 03 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Luật K8 | 05 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Xây dựng văn bản pháp luật | Luật K1 | 05 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Công vụ-công chức | Quản lý nhà nước K3 (Từ TT 01-> TT 18) | 18 | 205C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý nhà nước K3 (Từ TT 19-> TT 36) | 18 | 206C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị an ninh khách sạn | Quản trị khách sạn K4 (Từ TT 01-> TT 25) | 25 | 203C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản trị khách sạn K4 (Từ TT 26-> TT 51) | 26 | 204C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng quan du lịch | Quản trị DVDL-LHK3 | 29 | 302C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Thủ tục hành chính | Quản lý nhà nước K2 | 18 | 303C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý nhà nước LTCQK3B (Từ TT 01-> TT 18) | 18 | 305C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý nhà nước LTCQK3B (Từ TT 19-> TT 35) | 17 | 306C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tín ngưỡng và tôn giáo Việt Nam | Quản lý Văn hóa LTCQK6B | 07 | 304C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Xây dựng và quản lý dự án CTXH | Công tác xã hội K2 | 12 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Công tác xã hội LTCQK4A | 15 | 402C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổ chức phát triển cộng đồng | Công tác xã hội K8 | 01 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Công tác xã hội K3 | 05 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Thứ bảy 04/7/2020 | Sáng | Quản lý nhà nước về hành chính, tư pháp | Quản lý nhà nước LTCQK4A (Từ TT 01-> TT 24) | 24 | 202C | Tự luận | Lê Thị Hòa (89) Tạ Thị Thủy Nguyễn Như Sơn Hoàng Thu Hoa Lê Thị Dương Hoàng Thị Thu Hằng Bùi Thị Hậu Bùi Đặng Thu Thủy Bùi Thị Hằng Mai Thu Nga Nguyễn Phi Trường Bùi Đức Chung Nguyễn Thành Trung Lê Đăng An Đặng Thế Hanh Văn Đình Huy | 08P/16CBCT | |||||||||||||||||||||||||||
Quản lý nhà nước LTCQK4A (Từ TT 25-> TT 48) | 24 | 203C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lý nhà nước LTCQK4A (Từ TT 49-> TT 72) | 24 | 204C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Các ngành công nghiệp văn hóa | Quản lý Văn hóa LTCQK7A | 14 | 402C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Hành vi con người và môi trường xã hội | Công tác xã hội LTCQK4A | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nghề giáo viên mầm non | GDMN- LTCQK3B1 (Từ TT 01-> TT 20) | 20 | 305C | |||||||||||||||||||||||||||||||||
GDMN- LTCQK3B1 (Từ TT 21-> TT 40) | 20 | 306C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
GDMN- LTCQK3B2 (Từ TT 01-> TT 21) | 21 | 405C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
GDMN- LTCQK3B2 (Từ TT 22-> TT 42) | 21 | 406C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chiều | Phương pháp cho trẻ khám phá môi trường xung quanh | GDMN- LTCQK4A1 (Từ TT 01-> TT 22) | 22 | 403C | Tự luận | Lê Thị Hòa (89) Tạ Thị Thủy Hoàng Thị Thu Hằng Bùi Đặng Thu Thủy Bùi Thị Hằng Mai Thu Nga Lê Đăng An Văn Đình Huy | 04P/08CBCT | |||||||||||||||||||||||||||||
GDMN- LTCQK4A1 (Từ TT 23-> TT 44) | 22 | 404C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
GDMN- LTCQK4A2 (Từ TT 01-> TT 20) | 20 | 502C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
GDMN- LTCQK4A2 (Từ TT 21-> TT 40) | 20 | 503C | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cả ngày | Bố cục tranh đề tài (Báo cáo tốt nghiệp) | Sư phạm Mỹ thuật K5 (03SV) Sư phạm Mỹ thuật LTCQK7A (8SV) | 13 | 302C | Thực hành | CB chấm thi: a. Phần Tranh bố cục: 1. Phạm Văn Thắng 2. Trần Xuân Tý b. Phần thuyết trình ý tưởng 1. Lê Văn Tĩnh 2. Lê Thị Thanh Thư ký: 1. Lê Minh Thư | Phòng chờ 303C | |||||||||||||||||||||||||||||
7 | Chủ nhật 05/7/2020 | Cả ngày | Thực hành Âm nhạc tổng hợp (Báo cáo tốt nghiệp) | Sư phạm Âm nhạc K5 (06SV) Sư phạm Âm nhạc LTCQK7A (07SV) | 12 | 302C | Thực hành | CB chấm thi: a. Phần Xướng âm và PTTP. 1. Đoàn Dũng 2. Nguyễn Tiến Thành b. Phần Thanh nhạc, Nhạc cụ 1. Phạm Hoàng Hiền 2. Ninh Quang Hưng 3. Mai Đông 4. Đặng Thanh Tăng c. Phần PP dạy học 1. Vi Minh Huy 2. Lã Thị Tuyên Thư ký: Trần Thu Hương | Phòng chờ 303C | |||||||||||||||||||||||||||
8 | Thứ tư 08/7/2020 | Cả ngày | Thanh nhạc (Báo cáo tốt nghiệp) | Thanh nhạc K4 (07SV) Thanh nhạc LTCQK6A (2SV) | 09 | Nhà hát Ca múa-Kịch Lam Sơn | CB chấm thi: 1. Phạm Hoàng Hiền 2. Trịnh Bảo Khuyên 3. Lê Thu Trang Thư ký: 1. Nguyễn Ngọc Ánh |
|
Trên đây là kế hoạch thi kết thúc học phần học kỳ II năm học 2019-2020 các lớp Đại học, TCCN hệ chính quy. Yêu cầu các khoa và giảng viên được phân công thực hiện nhiệm vụ trong kỳ thi theo đúng kế hoạch.
DUYỆT CỦA PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ-ĐBCLGD (Đã ký)
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY (NĂM THỨ 2 ĐẾN NĂM THỨ 4)
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY (NĂM THỨ 2 ĐẾN NĂM THỨ 4)
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2020-2021 CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (NĂM THỨ 1) VÀ LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2020-2021 CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (NĂM THỨ 1) VÀ LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKII NĂM HỌC 2019-2020 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY VÀ LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKII NĂM HỌC 2019-2020 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY VÀ LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2019-2020 CÁC LỚP ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKII NĂM HỌC 2018-2019 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY VÀ LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KỲ I (2018-2019) CÁC LỚP NĂM THỨ NHẤT
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2020-2021 CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (NĂM THỨ 1) VÀ LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY