KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY (NĂM THỨ 2 ĐẾN NĂM THỨ 4)
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ
Số: /ĐVTDT-KTĐBCLGD
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thanh Hóa, ngày tháng năm 2023 |
KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023
CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (NĂM THỨ 1) VÀ LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY
1. Địa điểm thi: 561- Quang Trung 3 - Phường Đông Vệ - TP Thanh Hóa
2. Thời gian thi: Bắt đầu từ 10/02/2023
- Các học phần thi theo hình thức tự luận: + Buổi sáng: - 8h00
+ Buổi chiều: - 14h00
- Các học phần thi theo hình thức trắc nghiệm: + Buổi sáng: - 7h30
+ Buổi chiều: - 13h30
CBGV làm thi và SV có mặt trước 30 phút so với thời gian quy định trên:
TT | Ngày thi | Buổi thi | Tên học phần | Lớp | Sĩ số | Phòng thi | Hình thức | Cán bộ coi thi, chấm thi | Ghi chú | |
A | ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG CHÍNH QUY |
|
|
|
|
|
| |||
1. | Thứ 6 10/02/2023 | Sáng | Chính sách xã hội | LTCQ Công tác xã hội K10A | 9 |
| Tự luận |
| 05P/8CBCT (01P vấn đáp + 01P trắc nghiệm) | |
ĐHCQ Công tác xã hội K8 | 1 | |||||||||
ĐHCQ Công tác xã hội K9 | 2 | |||||||||
Lịch sử mỹ thuật thế giới | LTCQ Sư phạm mỹ thuật K9B | 5 | ||||||||
LTCQ Sư phạm mỹ thuật K10B | 1 | |||||||||
Công tác xã hội với người nghèo | LTCQ Công tác xã hội K9B | 10 |
| |||||||
Hòa âm 2 | LTCQ Sư phạm âm nhạc K9B | 10 | ||||||||
LTCQ Thanh nhạc K10A | 1 | |||||||||
Hoạch định và phân tích chính sách công | LTCQ Quản lý nhà nước K10A | 18 |
| |||||||
LTCQ Quản lý nhà nước K10B | 21 |
| ||||||||
LTCQ Quản lý nhà nước K11A | 10 |
| ||||||||
Luật Sở hữu trí tuệ | LTCQ Luật K10B | 8 | ||||||||
LTCQ Luật K10A | 28 |
| ||||||||
Âm nhạc truyền thống Việt Nam | LTCQ Thanh nhạc K10A | 1 |
| |||||||
Chính sách văn hóa | LTCQ Quản lý Văn hóa K10A | 9 | ||||||||
LTCQ Quản lý Văn hóa K11A | 7 | |||||||||
Sinh lý học trẻ em | LTCQ Giáo dục mầm non K11A (Từ số TT 01->23) | 23 |
| |||||||
LTCQ Giáo dục mầm non K11A (Từ số TT 24->46) | 23 |
| ||||||||
Nghề giáo viên mầm non | LTCQ Giáo dục mầm non K10A1 (Từ số TT 01->21) | 21 |
| |||||||
LTCQ Giáo dục mầm non K10A1 (Từ số TT 22->43) | 22 |
| ||||||||
LTCQ Giáo dục mầm non K10A2 (Từ số TT 01->20) | 20 |
| ||||||||
LTCQ Giáo dục mầm non K10A2 (Từ số TT 21->40) | 20 |
| ||||||||
Quản lý nhà nước về hành chính tư pháp | LTCQ Quản lý nhà nước K9B (Từ số TT 01->16) | 16 |
| |||||||
LTCQ Quản lý nhà nước K9B (Từ số TT 17->32) | 16 |
| ||||||||
LTCQ Quản lý nhà nước K9B (Từ số TT 33->48) | 16 |
| ||||||||
Sản phẩm và dịch vụ Thông tin Thư viện | LTCQ Thông tin thư viện K10A | 18 |
| |||||||
Thiết bị dạy học các môn xã hội | LTCQ Thông tin thư viện K10B | 16 |
| |||||||
Văn hóa gia đình | LTCQ Quản lý Văn hóa K10B | 3 | ||||||||
Giáo dục hòa nhập | LTCQ Giáo dục mầm non K9B1 | 35 |
| Vấn đáp | GV chấm: 1. Lã Thị Tuyên 2. Nguyễn Thị Hồng Anh |
| ||||
2. | Thứ 6 10/02/2023 | Chiều | Công tác xã hội nhóm | LTCQ Công tác xã hội K10A | 9 |
| Tự luận |
|
| |
ĐHCQ Công tác xã hội K8 | 1 | |||||||||
ĐHCQ Công tác xã hội K9 | 2 | |||||||||
Công tác xã hội nhóm ma túy, mại dâm HIV | LTCQ Công tác xã hội K9B | 10 | ||||||||
Phân tích tác phẩm âm nhạc | LTCQ Sư phạm âm nhạc K9B | 10 |
| |||||||
Nghiệp vụ thư ký văn phòng | LTCQ Văn thư lưu trữ K11B | 9 | ||||||||
LTCQ Văn thư lưu trữ K11A | 5 |
| ||||||||
Lịch sử mỹ thuật Việt Nam | LTCQ Sư phạm mỹ thuật K10A (Từ số TT 01->15) | 15 | ||||||||
LTCQ Sư phạm mỹ thuật K10A (Từ số TT 16->30) | 15 |
| ||||||||
LTCQ Sư phạm mỹ thuật K9B | 5 | |||||||||
Luật Hành chính | LTCQ Quản lý nhà nước K11A | 10 |
| |||||||
LTCQ Luật K11B | 9 | |||||||||
LTCQ Luật K11A (Từ số TT 01->20) | 20 |
| ||||||||
LTCQ Luật K11A (Từ số TT 21->41) | 21 |
| ||||||||
Luật Tố tụng hành chính | LTCQ Luật K9B (Từ số TT 01->18) | 18 |
| |||||||
LTCQ Luật K9B (Từ số TT 19->36) | 18 |
| ||||||||
LTCQ Luật K10A | 28 |
| ||||||||
Quản lý nhà nước về kinh tế | LTCQ Quản lý nhà nước K9B (Từ số TT 01->16) | 16 |
| |||||||
LTCQ Quản lý nhà nước K9B (Từ số TT 17->32) | 16 |
| ||||||||
LTCQ Quản lý nhà nước K9B (Từ số TT 33->48) | 16 |
| ||||||||
LTCQ Quản lý nhà nước K10A | 18 |
| ||||||||
Tự động hóa hoạt động Thông tin Thư viện | LTCQ Thông tin thư viện K10A | 18 |
| |||||||
Tâm lý học lứa tuổi mầm non | LTCQ Giáo dục mầm non K11A | 46 |
| Vấn đáp | GV chấm: 1. Nguyễn Thị Hồng 2. Trần Thị Vân | |||||
Giáo dục hòa nhập | LTCQ Giáo dục mầm non K9B2 | 36 |
| Vấn đáp | GV chấm: 1. Lã Thị Tuyên 2. Đinh Thị Mơ | |||||
Chủ nghĩa xã hội khoa học | LTCQ Quản lý nhà nước K10B | 21 | Ca 1 P505C | Trắc nghiệm | CBCT: 1. 02 cán bộ kỹ thuật Trung tâm NN-TT | |||||
LTCQ Sư phạm mỹ thuật K10B | 1 | |||||||||
LTCQ Quản lý Văn hóa K10B | 3 | |||||||||
LTCQ Giáo dục mầm non K10B (Số TT từ 01->20) | 20 | Ca 1 P504C | ||||||||
LTCQ Giáo dục mầm non K10B (Số TT từ 21->45) | 25 | Ca 2 P505C | ||||||||
LTCQ Giáo dục mầm non K10B (Số TT từ 46->55) | 10 | Ca 2 P504C | ||||||||
LTCQ Công tác xã hội K10B | 10 | |||||||||
LTCQ Luật K10B | 8 | Ca 3 P505C | ||||||||
LTCQ Thông tin thư viện K10B | 16 | |||||||||
LTCQ Sư phạm âm nhạc K10B | 5 | Ca 3 P504C | ||||||||
Khoa học quản lý | LTCQ Quản lý Văn hóa K11A | 7 | ||||||||
LTCQ Quản lý Văn hóa K11B | 5 | |||||||||
3. | Thứ 7 11/02/2023 | Sáng | Đạo đức nghề trong CTXH | LTCQ Công tác xã hội K9B | 10 |
| Tự luận |
| 05P/10CBCT
| |
ĐHCQ Công tác xã hội K8 | 1 | |||||||||
ĐHCQ Công tác xã hội K9 | 2 | |||||||||
Luật Thương mại | LTCQ Luật K10B | 8 | ||||||||
Kỹ thuật điều hành công sở | LTCQ Quản lý nhà nước K10A | 18 |
| |||||||
LTCQ Quản lý nhà nước K10B | 21 |
| ||||||||
Khu vực học | LTCQ Công tác xã hội K10B | 10 |
| |||||||
Kỹ thuật soạn thảo văn bản hành chính | LTCQ Quản lý nhà nước K11A | 10 | ||||||||
LTCQ Quản lý nhà nước K11B | 19 |
| ||||||||
Luật Đầu tư | LTCQ Luật K9B (Từ số TT 01->18) | 18 |
| |||||||
LTCQ Luật K9B (Từ số TT 19->36) | 18 |
| ||||||||
Luật Tố tụng hình sự | LTCQ Luật K10A | 28 |
| |||||||
Lưu trữ học | LTCQ Văn thư lưu trữ K11A | 5 |
| |||||||
LTCQ Văn thư lưu trữ K11B | 9 | |||||||||
Văn hóa học đại cương | LTCQ Quản lý Văn hóa K10B | 3 | ||||||||
LTCQ Quản lý Văn hóa K11B | 5 | |||||||||
Nhập môn sáng tác | LTCQ Sư phạm âm nhạc K10A (Từ số TT 01->17) | 17 |
| |||||||
LTCQ Sư phạm âm nhạc K10A (Từ số TT 18->34) | 17 |
| ||||||||
LTCQ Sư phạm âm nhạc K10A (Từ số TT 35->51) | 17 |
| ||||||||
Quản lý các thiết chế văn hóa | LTCQ Quản lý Văn hóa K10A | 9 |
| |||||||
Quản lý di sản văn hóa | LTCQ Quản lý Văn hóa K11A | 7 | ||||||||
Quản lý hoạt động thông tin truyền thông | LTCQ Quản lý Văn hóa K9B | 18 |
| |||||||
Thiết bị dạy học Tiểu học | LTCQ Thông tin thư viện K10A | 18 |
| |||||||
LTCQ Thông tin thư viện K10B | 16 |
| ||||||||
Quản lý nhà nước về nông nghiệp nông thôn | LTCQ Quản lý nhà nước K9B (Từ số TT 01->16) | 16 |
| |||||||
LTCQ Quản lý nhà nước K9B (Từ số TT 17->32) | 16 |
| ||||||||
LTCQ Quản lý nhà nước K9B (Từ số TT 33->48) | 16 |
| ||||||||
Giáo dục học mầm non | LTCQ Giáo dục mầm non K10B (Từ số TT 01->20) | 20 | 35 | Vấn đáp | GV chấm: 1. Lã Thị Tuyên 2. Trần Thị Vân | |||||
LTCQ Giáo dục mầm non K11B | 15 | |||||||||
4. | Thứ 7 11/02/2023 | Chiều | Công tác xã hội cá nhân | LTCQ Công tác xã hội K10B | 10 |
| Tự luận |
|
| |
ĐHCQ Công tác xã hội K9 | 2 | |||||||||
Luật Lao động | LTCQ Luật K10B | 8 | ||||||||
LTCQ Luật K10A | 28 |
| ||||||||
Thiết bị dạy học môn Sinh học | LTCQ Thông tin thư viện K10A | 18 |
| |||||||
LTCQ Thông tin thư viện K10B | 16 |
| ||||||||
Luật Hiến pháp | LTCQ Quản lý nhà nước K11A | 10 |
| |||||||
LTCQ Luật K11B | 9 | |||||||||
LTCQ Quản lý nhà nước K11B | 19 |
| ||||||||
LTCQ Luật K11A (Số TT từ 01 ->20) | 20 |
| ||||||||
LTCQ Luật K11A (Số TT từ 21 ->41) | 21 |
| ||||||||
Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non | LTCQ Giáo dục mầm non K11A (Từ số TT 01->23) | 23 |
| |||||||
LTCQ Giáo dục mầm non K11A (Từ số TT 24->46) | 23 |
| ||||||||
LTCQ Giáo dục mầm non K11B | 15 |
| ||||||||
Quản lý nguồn nhân lực trong các tổ chức VHNT | LTCQ Quản lý Văn hóa K10A | 9 |
| |||||||
LTCQ Quản lý Văn hóa K10B | 3 | |||||||||
Thủ tục hành chính | LTCQ Quản lý nhà nước K10A | 18 |
| |||||||
Văn học trẻ em | LTCQ Giáo dục mầm non K9B1 (Số TT từ 01 ->17) | 17 |
| |||||||
LTCQ Giáo dục mầm non K9B1 (Số TT từ 18 ->35) | 18 |
| ||||||||
LTCQ Giáo dục mầm non K9B2 (Số TT từ 01 ->18) | 18 |
| ||||||||
LTCQ Giáo dục mầm non K9B2 (Số TT từ 19 ->36) | 18 |
| ||||||||
Giáo dục học mầm non | LTCQ Giáo dục mầm non K10B (Từ số TT 21->55) | 35 |
| Vấn đáp | GV chấm: 1. Lã Thị Tuyên 2. Trần Thị Vân | |||||
Làng xã cổ truyền của người Việt | LTCQ Quản lý Văn hóa K11A | 7 | Ca 1 P504C | Trắc nghiệm |
| |||||
LTCQ Quản lý Văn hóa K11B | 5 | |||||||||
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | LTCQ Sư phạm mỹ thuật K9B | 5 | ||||||||
LTCQ Thiết kế thời trang K10B | 1 | |||||||||
LTCQ Quản lý nhà nước K9B (Từ số TT 01->26) | 26 | Ca 1 P505C | ||||||||
LTCQ Quản lý nhà nước K9B (Từ số TT 37->48) | 22 | Ca 2 P504C | ||||||||
LTCQ Luật K9B (Từ số TT 01->25) | 25 | Ca 2 P505C | ||||||||
LTCQ Luật K9B (Từ số TT 26->36) | 11 | Ca 3 P505C | ||||||||
LTCQ Công tác xã hội K9B | 10 | |||||||||
LTCQ Quản lý Văn hóa K9B | 18 | Ca 3 P504C | ||||||||
5. | Chủ nhật 12/02/2023 | Sáng | Ca 1: Tâm lý học xã hội
| LTCQ Công tác xã hội K11A | 11 |
| Tự luận |
|
| |
ĐHCQ Công tác xã hội K8 | 1 | |||||||||
ĐHCQ Công tác xã hội K9 | 2 | |||||||||
ĐHCQ Công tác xã hội K11 | 1 | |||||||||
Ca 1: Thiết bị dạy học môn Mỹ thuật | LTCQ Thông tin thư viện K10B | 16 |
| |||||||
Ca 2: Lý thuyết công tác xã hội | LTCQ Công tác xã hội K11A | 11 |
| |||||||
ĐHCQ Công tác xã hội K9 | 2 | |||||||||
ĐHCQ Công tác xã hội K11 | 1 | |||||||||
Ca 2: Thiết bị dạy học môn Âm nhạc | LTCQ Thông tin thư viện K10B | 16 |
| |||||||
Luật Hình sự 1 | LTCQ Luật K11A (Số TT từ 01 ->20) | 20 |
| |||||||
LTCQ Luật K11A (Số TT từ 21 ->41) | 21 |
| ||||||||
Xây dựng văn hóa cộng đồng | LTCQ Quản lý Văn hóa K9B | 18 |
| |||||||
Quản lý nguồn nhân lực xã hội | LTCQ Quản lý nhà nước K10B | 21 |
| |||||||
Thi hành án dân sự | LTCQ Luật K9B (Từ số TT 01->18) | 18 |
| |||||||
LTCQ Luật K9B (Từ số TT 19->36) | 18 |
| ||||||||
Thiết bị dạy học môn Địa lý | LTCQ Thông tin thư viện K10A | 18 |
| |||||||
Thông tin học đại cương | LTCQ Thông tin thư viện K11A | 15 |
| |||||||
LTCQ Thông tin thư viện K11B | 11 |
| ||||||||
Kinh tế học văn hóa | LTCQ Quản lý Văn hóa K10A | 9 | ||||||||
LTCQ Quản lý Văn hóa K10B | 3 |
| ||||||||
Văn học Anh Mỹ | LTCQ Ngôn ngữ Anh K11A (Số TT từ 01 ->15) | 15 | ||||||||
LTCQ Ngôn ngữ Anh K11A (Số TT từ 16 ->31) | 16 |
| ||||||||
Vệ sinh và dinh dưỡng trẻ em | LTCQ Giáo dục mầm non K9B1 (Số TT từ 01 ->17) | 17 |
| |||||||
LTCQ Giáo dục mầm non K9B1 (Số TT từ 18 ->35) | 18 |
| ||||||||
LTCQ Giáo dục mầm non K9B2 (Số TT từ 01 ->18) | 18 |
| ||||||||
LTCQ Giáo dục mầm non K9B2 (Số TT từ 19 ->36) | 18 |
| ||||||||
Tiếng Anh Du lịch | LTCQ Ngôn ngữ Anh K10A | 31 |
| Vấn đáp | GV chấm: 1. Hoàng Thị Huệ 2. Tào Thị Thu Thảo |
| ||||
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | LTCQ Sư phạm âm nhạc K9B | 10 | Ca 1 P505C | Trắc nghiệm |
|
| ||||
Triết học Mác Lênin | LTCQ Luật K11B | 9 | ||||||||
LTCQ Quản lý Văn hóa K11B | 5 | |||||||||
LTCQ Quản lý nhà nước K11B | 19 | Ca 1 P504C | ||||||||
Tiếng Anh | LTCQ Luật K11B | 9 | Ca 2 P505C | |||||||
LTCQ Giáo dục mầm non K11B | 15 | |||||||||
LTCQ Quản lý Văn hóa K11B | 5 | Ca 2 P505C | ||||||||
LTCQ Quản lý nhà nước K11B | 19 | |||||||||
Tiếng Việt thực hành | LTCQ Giáo dục mầm non K11A (Số TT từ 01 ->25) | 25 | Ca 3 P505C | |||||||
LTCQ Giáo dục mầm non K11A (Số TT từ 26 ->46) | 21 | Ca 3 P504C | ||||||||
6. | Chủ nhật 12/02/2023 | Chiều | Tổ chức và phát triển cộng đồng | LTCQ Công tác xã hội K10A | 9 |
| Tự luận |
|
| |
ĐHCQ Công tác xã hội K8 | 1 | |||||||||
ĐHCQ Công tác xã hội K8 | 2 | |||||||||
Phương pháp cho trẻ khám phá môi trường xung quanh | LTCQ Giáo dục mầm non K10B (Từ số TT 01->18) | 18 |
| |||||||
LTCQ Giáo dục mầm non K10B (Từ số TT 19->36) | 18 |
| ||||||||
LTCQ Giáo dục mầm non K10B (Từ số TT 37->55) | 19 |
| ||||||||
LTCQ Giáo dục mầm non K11A (Từ số TT 01->23) | 23 |
| ||||||||
LTCQ Giáo dục mầm non K11A (Từ số TT 24->46) | 23 |
| ||||||||
Phương pháp nghiên cứu khoa học | LTCQ Quản lý nhà nước K10B | 21 |
| |||||||
LTCQ Quản lý nhà nước K11B | 19 |
| ||||||||
LTCQ Luật K10B | 8 |
| ||||||||
LTCQ Công tác xã hội K10B | 10 | |||||||||
LTCQ Thiết kế thời trang K10B | 1 | |||||||||
LTCQ Quản lý Văn hóa K10B | 3 |
| ||||||||
LTCQ Sư phạm mỹ thuật K10B | 1 | |||||||||
LTCQ Thông tin thư viện K10B | 16 | |||||||||
LTCQ Giáo dục mầm non K11B | 15 |
| ||||||||
LTCQ Sư phạm âm nhạc K10B | 5 | |||||||||
Thiết bị dạy học môn Vật lý | LTCQ Thông tin thư viện K10A | 18 |
| |||||||
Thư viện trường học | LTCQ Thông tin thư viện K11A | 15 |
| |||||||
LTCQ Thông tin thư viện K11B | 11 |
| ||||||||
Giáo dục học | LTCQ Sư phạm âm nhạc K11A | 7 |
| Vấn đáp | GV chấm: 1. Lã Thị Tuyên 2. Đinh Thị Mơ |
| ||||
LTCQ Sư phạm âm nhạc K11B | 3 | |||||||||
LTCQ Sư phạm mỹ thuật K11A | 10 | |||||||||
Tiếng Anh Văn phòng | LTCQ Ngôn ngữ Anh K10A | 31 |
| GV chấm: 1. Hoàng Thị Huệ 2. Tào Thị Thu Thảo |
| |||||
B | ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM THỨ NHẤT |
|
|
|
|
|
| |||
7. | Thứ 2 20/2/2023 | Sáng | Phương pháp nghiên cứu khoa học | Quản lý nhà nước K11 | 5 |
| Tự luận |
|
| |
Luật K11 | 3 |
|
| |||||||
Thông tin thư viện K11 | 1 |
|
| |||||||
Công nghệ thông tin K11 | 2 |
|
| |||||||
Quản lý văn hóa K11 | 2 |
|
| |||||||
Công tác xã hội K11 | 1 |
|
| |||||||
Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm | Sư phạm âm nhạc K11 (Số TT từ 01 -> 14) | 14 |
|
|
| |||||
Sư phạm âm nhạc K11 (Số TT từ 15 -> 29) | 15 |
|
|
| ||||||
Sư phạm âm nhạc K11 (Số TT từ 30 -> 44) | 15 |
|
|
| ||||||
Sư phạm mỹ thuật K11 | 19 |
|
|
| ||||||
Tổng quan du lịch | Du lịch K11 | 8 |
|
|
| |||||
Quản trị dịch vụ, du lịch và lữ hành K11 | 13 |
|
| |||||||
Giải phẫu học thể dục thể thao | Quản lý Thể dục thể thao K1 | 21 |
| Vấn đáp | GV chấm: 1. 2. |
| ||||
Giáo dục học đại cương | Giáo dục mầm non K11A | 36 |
| Vấn đáp | GV chấm: 1. 2. |
| ||||
8. | Thứ 2 20/2/2023 | Chiều | Tổng quan khách sạn | Quản trị khách sạn K11 (Số TT từ 01 -> 16) | 16 |
| Tự luận |
|
| |
Quản trị khách sạn K11 (Số TT từ 17 -> 32) | 16 |
|
|
| ||||||
Tiến trình lịch sử Việt Nam | Du lịch K11 | 8 |
|
|
| |||||
Lý thuyết âm nhạc 1 | Thanh nhạc K11 | 14 |
|
| ||||||
Sư phạm âm nhạc K11 (Số TT từ 01 -> 14) | 14 |
|
|
| ||||||
Sư phạm âm nhạc K11 (Số TT từ 15 -> 29) | 15 |
|
|
| ||||||
Sư phạm âm nhạc K11 (Số TT từ 30 -> 44) | 15 |
|
|
| ||||||
Giải phẫu học thể dục thể thao | Giáo dục thể chất K11 | 21 |
| Vấn đáp | GV chấm: 1. 2. |
| ||||
Giáo dục học đại cương | Giáo dục mầm non K11B | 35 |
| Vấn đáp | GV chấm: 1. 2. |
| ||||
9. | Thứ 3 21/2/2023 | Sáng | Kinh tế vi mô | Quản trị khách sạn K11 (Số TT từ 01 -> 16) | 16 |
| Tự luận |
|
| |
Quản trị khách sạn K11 (Số TT từ 17 -> 32) | 16 |
| ||||||||
Quản trị dịch vụ, du lịch và lữ hành K11 | 13 |
| ||||||||
Văn hóa Đông Nam Á | Du lịch K11 | 8 | ||||||||
Giáo dục học đại cương | Giáo dục mầm non K11C | 34 |
| Vấn đáp | GV chấm: 1. 2. | |||||
10. | Thứ 3 21/2/2023 | Chiều | Giáo dục học đại cương | Giáo dục mầm non K11D | 32 |
| Vấn đáp | GV chấm: 1. 2. |
| |
Triết học Mác - Lênin | Giáo dục mầm non K11A (Từ số TT 01 ->20) | 20 | Ca1 P504C | Trắc nghiệm |
|
| ||||
Giáo dục mầm non K11A (Từ số TT 21 ->36) | 16 | Ca1 P505C | ||||||||
Ngôn ngữ Anh K11 | 9 | |||||||||
Thanh nhạc K11 | 14 | Ca2 P504C | ||||||||
Quản lý nhà nước K11 | 5 | |||||||||
Thông tin thư viện K11 | 1 | |||||||||
Quản lý Thể dục thể thao K11 | 21 | Ca2 P505C | ||||||||
Luật K11 | 3 | |||||||||
Công tác xã hội K11 | 1 | |||||||||
Sư phạm mỹ thuật K11 | 19 | Ca3 P504C | ||||||||
Giáo dục thể chất K11 | 21 | Ca3 P505C | ||||||||
Thiết kế thời trang K11 | 2 | |||||||||
Công nghệ thông tin K11 | 2 | |||||||||
11. | Thứ 4 22/2/2023 | Sáng | Sinh lý học trẻ em | Giáo dục mầm non K11A (Số TT từ 01 -> 18) | 18 |
| Tự luận |
|
| |
Giáo dục mầm non K11A (Số TT từ 19 -> 36) | 18 |
| ||||||||
Giáo dục mầm non K11B (Số TT từ 01 -> 17) | 17 |
| ||||||||
Giáo dục mầm non K11B (Số TT từ 18 -> 35) | 18 |
| ||||||||
Giáo dục mầm non K11C (Số TT từ 01 -> 17) | 17 |
| ||||||||
Giáo dục mầm non K11C (Số TT từ 18 -> 34) | 17 |
| ||||||||
Giáo dục mầm non K11D (Số TT từ 01 -> 16) | 16 |
| ||||||||
Giáo dục mầm non K11D (Số TT từ 17 -> 32) | 16 |
| ||||||||
12. | Thứ 4 22/2/2023 | Chiều | Triết học Mác - Lênin | Giáo dục mầm non K11B (Số TT từ 01 -> 20) | 20 | Ca1 P504C | Trắc nghiệm |
|
| |
Giáo dục mầm non K11B (Số TT từ 21 -> 35) | 15 | Ca1 P505C | ||||||||
Quản lý văn hóa K11 | 2 | |||||||||
Du lịch K11 | 8 | |||||||||
Giáo dục mầm non K11C (Số TT từ 01 -> 20) | 20 | Ca2 P504C | ||||||||
Giáo dục mầm non K11C (Số TT từ 21 -> 34) | 14 | Ca2 P505C | ||||||||
Đồ họa K11 | 11 | |||||||||
Giáo dục mầm non K11D (Số TT từ 01 -> 20) | 20 | Ca3 P504C | ||||||||
Giáo dục mầm non K11D (Số TT từ 21 -> 32) | 12 | Ca3 P505C | ||||||||
Quản trị dịch vụ, du lịch và lữ hành K11 | 13 | |||||||||
13. | Thứ 5 23/2/2023 | Sáng | Triết học Mác - Lênin | Sư phạm âm nhạc K11 (Từ số TT 01 -> 20) | 20 | Ca1 P504C | Trắc nghiệm |
|
| |
Sư phạm âm nhạc K11 (Từ số TT 21 -> 44) | 14 | Ca1 P505C | ||||||||
Quản trị khách sạn K11 (Từ số TT 01 -> 10) | 10 | |||||||||
Quản trị khách sạn K11 (Từ số TT 11 -> 32) | 22 | Ca2 P505C | ||||||||
Tiếng Anh 1 | Giáo dục mầm non K11D (Số TT từ 01 -> 20) | 20 | Ca2 P504C | |||||||
Giáo dục mầm non K11D (Số TT từ 21 -> 32) | 12 | Ca3 P505C | ||||||||
Quản trị dịch vụ, du lịch và lữ hành K11 | 13 | |||||||||
Quản lý văn hóa K11 | 2 | Ca3 P504C | ||||||||
Du lịch K11 | 8 | |||||||||
Đồ họa K11 | 11 | |||||||||
14. | Thứ 5 23/2/2023 | Chiều | Tiếng Anh 1 | Giáo dục mầm non K11A (Từ số TT 01 ->20) | 20 | Ca1 P504C | Trắc nghiệm |
|
| |
Giáo dục mầm non K11A (Từ số TT 21 ->36) | 16 | Ca1 P505C | ||||||||
Quản lý nhà nước K11 | 5 | |||||||||
Thanh nhạc K11 | 14 | Ca2 P504C | ||||||||
Thông tin thư viện K11 | 1 | |||||||||
Quản lý Thể dục thể thao K11 | 21 | Ca2 P505C | ||||||||
Luật K11 | 3 | |||||||||
Công tác xã hội K11 | 1 | |||||||||
Sư phạm mỹ thuật K11 | 19 | Ca3 P504C | ||||||||
Giáo dục thể chất K11 | 21 | Ca3 P505C | ||||||||
Thiết kế thời trang K11 | 2 | |||||||||
Công nghệ thông tin K11 | 2 | |||||||||
15. | Thứ 6 23/2/2023 | Sáng | Tiếng Anh 1 | Giáo dục mầm non K11B (Số TT từ 01 -> 20) | 20 | Ca1 P504C | Trắc nghiệm |
|
| |
Giáo dục mầm non K11B (Số TT từ 21 -> 35) | 15 | Ca1 P505C | ||||||||
Giáo dục mầm non K11C (Số TT từ 01 -> 10) | 10 | |||||||||
Giáo dục mầm non K11C (Số TT từ 21 -> 34) | 14 | Ca2 P504C | ||||||||
Sư phạm âm nhạc K11 (Từ số TT 01 -> 11) | 10 | |||||||||
Sư phạm âm nhạc K11 (Từ số TT 12 -> 36) | 25 | Ca2 P505C | ||||||||
Sư phạm âm nhạc K11 (Từ số TT 37 -> 44) | 8 | Ca3 P504C | ||||||||
Quản trị khách sạn K11 (Từ số TT 01 -> 10) | 10 | |||||||||
Quản trị khách sạn K11 (Từ số TT 11 -> 32) | 22 | Ca3 P505C | ||||||||
|
| |||||||||
Trên đây là kế hoạch thi kết thúc học phần học kỳ I năm học 2022-2023 các lớp Đại học LTCQ, Đại học chính qui năm thứ 1. Yêu cầu các khoa và giảng viên được phân công thực hiện nhiệm vụ trong kỳ thi theo đúng kế hoạch.
HIỆU TRƯỞNG
Lê Thanh Hà | PHÒNG KHẢO THÍ-ĐBCLGD
Nguyễn Thị Lan | NGƯỜI LẬP
Phạm Thị Thu Liên |
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY (NĂM THỨ 2 ĐẾN NĂM THỨ 4)
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY (NĂM THỨ 2 ĐẾN NĂM THỨ 4)
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2020-2021 CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (NĂM THỨ 1) VÀ LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2020-2021 CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (NĂM THỨ 1) VÀ LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKII NĂM HỌC 2019-2020 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY VÀ LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKII NĂM HỌC 2019-2020 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY VÀ LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2019-2020 CÁC LỚP ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKII NĂM HỌC 2018-2019 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY VÀ LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KỲ I (2018-2019) CÁC LỚP NĂM THỨ NHẤT
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2020-2021 CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (NĂM THỨ 1) VÀ LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY