KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2020-2021 CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (NĂM THỨ 1) VÀ LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ
Số: /ĐVTDT-KTĐBCLGD | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thanh Hóa, ngày 5 tháng 5 năm 2018 |
KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKII NĂM HỌC 2017-2018
CÁC LỚP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY
1. Địa điểm thi: Cơ sở 1, 561- Quang Trung 3 - Phường Đông Vệ - TP Thanh Hóa
2. Thời gian thi: Bắt đầu từ 10/5/2018.
+ Buổi sáng: 7h30
+ Buổi chiều: 14h00
CBGV làm thi và SV có mặt trước 30 phút so với thời gian quy định trên:
TT | Ngày thi | Buổi thi | Tên học phần | Lớp | Sĩ số | Phòng thi | Hình thức | Cán bộ coi thi, chấm thi | Ghi chú |
| Thứ năm 10/5/2018 | Sáng | Chính trị | TCNK Âm nhạc K28 | 15 | 203C |
|
|
|
| Thứ sáu 11/5/2018 | Sáng | Ghi nhạc 6 (tiết 1) | TCNK Âm nhạc K28 | 15 | 303C | Tự luận + Thực hành | Tiết 1: Thầy Tiến Thành, thầy Đỉnh đàn Tiết 2: Cả 2 thầy chấm đọc nhạc |
|
Đọc nhạc 6 (tiết 2) | |||||||||
| Thứ ba 15/5/2018 | Sáng | Quản lý địa giới hành chính | Quản lý Nhà nước LTCQK1B | 22 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản lý Nhà nước LTVLVH (Tại trường) | 01 |
|
|
|
|
|
|
| Công vụ công chức | Quản lý Nhà nước LTCQK2A | 39 |
|
|
|
|
|
|
| Hệ thống thông tin quản lý | Thông tin học K2 | 04 |
|
|
|
|
|
|
| Văn hóa Ẩm thực | Quản trị khách sạn K1 | 12 |
|
|
|
|
|
|
| Tiền tệ và thanh toán quốc tế | Văn hóa Du lịch K3 | 07 |
|
|
|
|
|
|
| Lịch sử Âm nhạc phương Đông | Sư phạm Âm nhạc K3 | 14 |
|
|
|
|
| Thứ tư 16/5/2018 | Sáng | Thủ tục hành chính | Quản lý Nhà nước LTCQK1B | 22 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản lý Nhà nước LTCQK2A | 39 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản lý Nhà nước LTVLVH (Tại trường) | 01 |
|
|
|
|
|
|
| Tự động hóa hoạt động TT-TV | Thông tin học K2 | 04 |
|
|
|
|
|
|
| Quản trị kinh doanh lữ hành | Quản trị khách sạn K1 | 12 |
|
|
|
|
|
|
| Marketing du lịch | Văn hóa Du lịch K3 | 07 |
|
|
|
|
| Thứ hai 21/5/2018 | Sáng | Những nguyên lý cơ ban của chủ nghĩa Mác-Lenin 2 | Sư phạm Âm nhạc K6 | 30 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thanh nhạc K5 | 09 |
|
|
|
|
|
|
|
| Sư phạm Mỹ thuật K6 | 04 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thiết kế thời trang K5 | 04 |
|
|
|
|
|
|
|
| Luật K1 | 05 |
|
|
|
|
|
|
|
| Giáo dục Mầm non K3 | 41 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản lý TDTT K4 | 13 |
|
|
|
|
|
|
|
| Công tác Xã hội K3 | 06 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản lý Vă hóa K6 | 10 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thông tin học K5 | 18 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản lý Nhà nước K3 | 36 |
|
|
|
|
|
|
|
| Ngôn ngữ Anh K3 | 08 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản trị Khách sạn K4 | 62 |
|
|
|
|
|
|
|
| Văn hóa Du lịch K6 | 07 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản trị dịch vụ DL&LHK3 | 31 |
|
|
|
|
|
|
| Thanh nhạc 2 | TCNK Âm nhạc K30 | 12 |
|
|
|
|
|
|
| Nhạc cụ 2 |
|
|
|
|
|
|
|
| Chiều | Đường lối Cách mạng của Đảng CSVN | Sư phạm Âm nhạc K5 | 07 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thanh nhạc K4 | 08 |
|
|
|
|
|
|
|
| Sư phạm Mỹ thuật K5 | 04 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thiết kế thời trang K4 | 06 |
|
|
|
|
|
|
|
| Đồ họa K5 | 04 |
|
|
|
|
|
|
|
| Giáo dục Mầm non K2 | 64 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản lý TDTT K3 | 10 |
|
|
|
|
|
|
|
| Công tác Xã hội K2 | 12 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản lý Văn hóa K5 | 17 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thông tin học K4 | 12 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản lý Nhà nước K2 | 22 |
|
|
|
|
|
|
|
| Ngôn ngữ Anh K2 | 06 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản trị Khách sạn K3 | 50 |
|
|
|
|
|
|
|
| Văn hóa Du lịch K5 | 09 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản trị dịch vụ DL&LHK2 | 16 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản trị khách sạn LTCQK5A | 05 |
|
|
|
|
|
|
| Tổ chức và phát triển cộng đồng | Công tác Xã hội K1 | 04 |
|
|
|
|
|
|
| Quản lý hoạt động thông tin, truyền thông | Quản lý Văn hóa K4 | 07 |
|
|
|
|
|
|
| Quản lý nhà nước về đô thị | Quản lý Nhà nước K1 | 12 |
|
|
|
|
|
|
| Giao tiếp giao lưu văn hóa | Ngôn ngữ Anh K1 | 03 |
|
|
|
|
|
|
| Tiến trình Văn học Việt Nam | Văn hóa Du lịch K4 | 06 |
|
|
|
|
|
|
| Quản trị An ninh khách sạn | Quản trị khách sạn K2 | 08 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản trị dịch vụ DL&LHK1 | 06 |
|
|
|
|
|
|
| Tiếng Anh 2 | Sư phạm Âm nhạc K4 | 07 |
| Vấn đáp |
|
|
|
|
|
| Thanh nhạc K3 | 11 |
|
|
|
|
|
|
|
| Sư phạm Mỹ thuật K4 | 01 |
|
|
|
|
| Thứ ba 22/5/2018 | Sáng | Phương pháp luận NCKH | Sư phạm Âm nhạc K6 | 30 |
|
|
|
|
|
|
|
| Sư phạm Mỹ thuật K6 | 04 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thiết kế thời trang K5 | 04 |
|
|
|
|
|
|
| Cơ sở Văn hóa Việt Nam | Luật K1 | 05 |
|
|
|
|
|
|
|
| Giáo dục Mầm non K3 | 41 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản lý TDTT K4 | 13 |
|
|
|
|
|
|
|
| Công tác Xã hội K3 | 06 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản lý Văn hóa K6 | 10 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thông tin học K5 | 18 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản lý Nhà nước K3 | 36 |
|
|
|
|
|
|
|
| Ngôn ngữ Anh K3 | 08 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản trị Khách sạn K4 | 62 |
|
|
|
|
|
|
|
| Văn hóa Du lịch K6 | 07 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản trị dịch vụ DL&LHK3 | 31 |
|
|
|
|
|
|
| Lịch sử TDTT | Quản lý TDTTK2 | 08 |
|
|
|
|
|
|
| Giáo dục học mầm non | Giáo dục Mầm non K2 (Từ số TT 01-> TT 32) | 32 |
|
|
|
|
|
|
| Ghi nhạc 4 (tiết 1) | TCNK Âm nhạc K29 | 16 |
|
|
|
|
|
|
| Đọc nhạc 4 (tiết 2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ghi nhạc 2 (tiết 1) | TCNK Âm nhạc K30 | 12 |
|
|
|
|
|
|
| Đọc nhạc 2 (tiết 2) |
|
|
|
|
|
|
|
| Chiều | Lịch sử Âm nhạc phương Đông | Sư phạm Âm nhạc K5 | 07 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thanh nhạc K4 | 08 |
|
|
|
|
|
|
| Các phương pháp và kỹ năng cơ bản trong công tác xã hội | Công tác Xã hội K2 | 12 |
|
|
|
|
|
|
| Các phương pháp tối ưu hóa | Thông tin học K4 | 12 |
|
|
|
|
|
|
| Quản lý nhà nước về Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Quản lý TDTTK3 | 10 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản lý Văn hóa K5 | 17 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản lý Nhà nước K2 | 22 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản trị khách sạn K3 | 50 |
|
|
|
|
|
|
|
| Văn hóa Du lịch K5 | 09 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản trị dịch vụ DL&LHK2 | 16 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản lý Nhà nước K1 | 12 |
|
|
|
|
|
|
| Quản trị nhà hàng | Quản trị khách sạn K2 | 08 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản trị khách sạn LTCQK5A | 05 |
|
|
|
|
|
|
| Đất nước học | Ngôn ngữ Anh K2 | 06 |
|
|
|
|
|
|
|
| Ngôn ngữ Anh K1 | 03 |
|
|
|
|
|
|
| Tổng quan Du lịch | Quản trị dịch vụ DL&LHK1 | 06 |
|
|
|
|
|
|
|
| Văn hóa Du lịch K6 | 07 |
|
|
|
|
|
|
| Giáo dục học mầm non | Giáo dục Mầm non K2 (Từ số TT 33-> TT 64) | 32 |
|
|
|
|
| Thứ tư 23/5/2018 | Sáng | Lịch sử Âm nhạc Việt Nam | TCNK Âm nhạc K29 | 16 |
|
|
|
|
|
|
| Lý thuyết âm nhạc 2 | Sư phạm Âm nhạc K6 | 30 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thanh nhạc K5 | 09 |
|
|
|
|
|
|
|
| TCNK Âm nhạc K30 | 12 |
|
|
|
|
|
|
| Lý luận nhà nước và pháp luật | Luật K1 | 05 |
|
|
|
|
|
|
| Vệ sinh dinh dưỡng trẻ em | Giáo dục Mầm non K3 | 41 |
|
|
|
|
|
|
|
| Giáo dục Mầm non K2 | 64 |
|
|
|
|
|
|
| Pháp luật đại cương | Quản lý TDTT K4 | 13 |
|
|
|
|
|
|
|
| Công tác Xã hội K3 | 06 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản lý Văn hóa K6 | 10 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thông tin học K5 | 18 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản lý Nhà nước K3 | 36 |
|
|
|
|
|
|
|
| Ngôn ngữ Anh K3 | 08 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản trị Khách sạn K4 | 62 |
|
|
|
|
|
|
|
| Văn hóa Du lịch K6 | 07 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản trị dịch vụ DL&LHK3 | 31 |
|
|
|
|
|
|
| Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 | Văn hóa Du lịch K4 | 06 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản trị dịch vụ DL&LHK1 | 06 |
|
|
|
|
|
| Chiều | Nghệ thuật học đại cương | Quản lý TDTTK3 | 10 |
|
|
|
|
|
|
| Mỹ học đại cương | Công tác Xã hội K2 | 12 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thông tin học K4 | 12 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản lý Văn hóa K5 | 17 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản lý Nhà nước K2 | 22 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản trị khách sạn K3 | 50 |
|
|
|
|
|
|
|
| Văn hóa Du lịch K5 | 09 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản trị dịch vụ DL&LHK2 | 16 |
|
|
|
|
|
|
|
| Ngôn ngữ Anh K2 | 06 |
|
|
|
|
|
|
| CTXH trong lĩnh vực bình đẳng giới và phòng chống bạo lực gia đình | Công tác Xã hội K1 | 04 |
|
|
|
|
|
|
| Quản lý thiết chế văn hóa | Quản lý Văn hóa K4 | 07 |
|
|
|
|
|
|
| Tự động hóa hoạt động TT-TV | Thông tin học K3 | 03 |
|
|
|
|
|
|
| Công vụ-công chức | Quản lý Nhà nước K1 | 12 |
|
|
|
|
|
|
| Tiếng Anh Du lịch | Ngôn ngữ Anh K1 | 03 |
| Vấn đáp | Lê Thanh Hà Hoàng Thị Huệ |
|
|
|
| Tiếng Anh chuyên ngành Du lịch | Văn hóa Du lịch K4 | 06 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản trị Khách sạn K2 | 08 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản trị dịch vụ DL&LHK1 | 06 |
|
|
|
|
| Thứ năm 24/5/2018 | Sáng | Tâm lý học đại cương | Thanh nhạc K5 | 09 |
|
|
|
|
|
|
|
| Giáo dục Mầm non K3 | 41 |
|
|
|
|
|
|
| Lý thuyết CTXH | Công tác Xã hội K3 | 06 |
|
|
|
|
|
|
| Thông tin học đại cương | Thông tin học K5 | 18 |
|
|
|
|
|
|
| Đại cương khoa học quản lý | Quản lý Nhà nước K3 | 36 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản lý Văn hóa K6 | 10 |
|
|
|
|
|
|
| Đường lối Văn hóa, Văn nghệ của Đảng CSVN | Ngôn ngữ Anh K3 | 08 |
|
|
|
|
|
|
|
| Giáo dục Mầm non K1 | 48 |
|
|
|
|
|
|
| Nguyên lý kế toán | Quản trị khách sạn K4 | 62 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản trị dịch vụ DL&LHK3 | 31 |
|
|
|
|
|
|
| Tiếng Anh 2 | Sư phạm Âm nhạc K6 | 30 |
|
|
|
|
|
|
|
| Sư phạm Mỹ thuật K6 | 04 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thiết kế thời trang K5 | 04 |
|
|
|
|
|
|
|
| Luật K1 | 05 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản lý TDTTK4 | 13 |
|
|
|
|
|
|
|
| Văn hóa Du lịch K6 | 07 |
|
|
|
|
|
|
| Thanh nhạc 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nhạc cụ 4 | TCNK Âm nhạc K29 | 16 |
|
|
|
|
|
| Chiều | PP cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học | Giáo dục Mầm non K2 | 64 |
|
|
|
|
|
|
| Lý luận và phương pháo TDTT | Quản lý TDTTK3 | 10 |
|
|
|
|
|
|
| Văn hóa các dân tộc Việt Nam | Quản lý Văn hóa K5 | 17 |
|
|
|
|
|
|
|
| Văn hóa Du lịch K5 | 09 |
|
|
|
|
|
|
| Văn bản quản lý nhà nước | Quản lý Nhà nước K2 | 22 |
|
|
|
|
|
|
| Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Thông tin học K4 | 12 |
|
|
|
|
|
|
| Tiền tệ và thanh toán quốc tế | Quản trị khách sạn K3 | 50 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản trị dịch vụ DL&LHK2 | 16 |
|
|
|
|
|
|
| Quản trị thương hiệu | Quản trị khách sạn K2 | 08 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản trị dịch vụ DL&LHK1 | 06 |
|
|
|
|
|
|
| XHH truyền thông đại chúng và dư luận xã hội | Công tác Xã hội K1 | 04 |
|
|
|
|
|
|
| Marketing văn hóa-nghệ thuật | Quản lý Văn hóa K4 | 07 |
|
|
|
|
|
|
| Quản lý nhà nước về hoạt động tôn giáo | Quản lý Nhà nước K1 | 12 |
|
|
|
|
|
|
| Tiếng Anh 2 | Quản lý Văn hóa K6 | 10 |
|
|
|
|
|
|
|
| Công tác Xã hội K3 | 06 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thanh nhạc K5 | 09 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản trị dịch vụ DL&LHK3 | 31 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thông tin học K5 | 18 |
|
|
|
|
| Thứ sáu 25/5/2018 | Sáng | Hiến pháp và luật tổ chức bộ máy nhà nước | Luật K1 | 05 |
|
|
|
|
|
|
| Nhập môn CTXH | Công tác Xã hội K3 | 06 |
|
|
|
|
|
|
| Văn hóa học đại cương | Quản lý Văn hóa K6 | 10 |
|
|
|
|
|
|
| Lịch sử hành chính nhà nước Việt Nam | Quản lý Nhà nước K3 | 36 |
|
|
|
|
|
|
| Văn hóa dân gian Việt Nam | Quản lý Văn hóa K5 | 17 |
|
|
|
|
|
|
|
| Văn hóa Dun lịch K5 | 09 |
|
|
|
|
|
|
| Thương mại điện tử căn bản | Quản trị khách sạn K3 | 50 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản trị dịch vụ DL&LHK2 | 16 |
|
|
|
|
|
|
| Quản lý nhà nước về nông nghiệp nông thôn | Quản lý nhà nước K1 | 12 |
|
|
|
|
|
|
| Đại số tuyến tính | Thông tin học K5 | 18 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thông tin học K4 | 12 |
|
|
|
|
|
|
| Tiếng Anh 2 | Giáo dục Mầm non K3 | 41 |
|
|
|
|
|
|
| Tiếng Trung 2 | Ngôn ngữ Anh K1 | 03 |
|
|
|
|
|
|
|
| Ngôn Ngữ Anh K2 | 06 |
|
|
|
|
|
|
| Thực hành Âm nhạc tổng hợp (Báo cáo tốt nghiệp) | Sư phạm Âm nhạc K3 | 14 | 302C |
| CB chấm thi: a. Phần Xướng âm và PTTP: 1. Đoàn Dũng 2. Nguyễn Tiến Thành b. Phần Thanh nhạc, Nhạc cụ 1. Ninh Quang Hưng 2. Bùi Thị Thu 3. Đỗ Mạnh Thắng 4. Đặng Thanh Tăng c. Phần PP dạy học 1. Lã Thị Tuyên 2. Vi Minh Huy Thư ký: 1. Vũ Đức Thành 2. Trần Thu Hương | |
|
| Chiều | Tiếng Anh 2 | Quản lý Nhà nước K3 | 36 |
|
|
|
|
|
|
|
| Quản trị khách sạn K4 | 62 |
|
|
|
|
|
|
| Văn hóa gia đình | Quản lý Văn hóa K5 | 17 |
|
|
|
|
|
|
| Văn hóa ẩm thực | Quản trị khách sạn K3 | 50 |
|
|
|
|
|
|
| Quản lý nguồn nhân lực | Quản lý nhà nước K1 | 12 |
|
|
|
|
|
|
| Quản trị nhân lực | Quản trị dịch vụ DL&LHK1 | 06 |
|
|
|
|
| Thứ bảy 26/5/2018 | Sáng | Thực hành Âm nhạc tổng hợp (Báo cáo tốt nghiệp) | Sư phạm Âm nhạc LTCQ K4B | 12 | 302C |
| CB chấm thi: a. Phần Xướng âm và PTTP: 1. Đoàn Dũng 2. Nguyễn Tiến Thành b. Phần Thanh nhạc, Nhạc cụ 1. Ninh Quang Hưng 2. Bùi Thị Thu 3. Đỗ Mạnh Thắng 4. Đặng Thanh Tăng c. Phần PP dạy học 1. Lã Thị Tuyên 2. Vi Minh Huy Thư ký: 1. Vũ Đức Thành 2. Trần Thu Hương | |
6 | 27/5/2018 | Sáng | Thực hành Âm nhạc tổng hợp (Báo cáo tốt nghiệp) | Sư phạm Âm nhạc LTCQK5A | 19 | 302C |
| CB chấm thi: a. Phần Xướng âm và PTTP: 1. Đoàn Dũng 2. Nguyễn Tiến Thành b. Phần Thanh nhạc, Nhạc cụ 1. Ninh Quang Hưng 2. Bùi Thị Thu 3. Đỗ Mạnh Thắng 4. Đặng Thanh Tăng c. Phần PP dạy học 1. Lã Thị Tuyên 2. Vi Minh Huy Thư ký: 1. Vũ Đức Thành 2. Trần Thu Hương | |
| Thứ tư 30/5/2018 | Cả ngày | Thanh nhạc (Báo cáo tốt nghiệp) | Thanh nhạc K2 | 10 | Nhà BD |
| CB chấm thi: 1. Trịnh Bảo Khuyên 2. Lê Thu Tranng 3. Bùi Thị Thu Phạm Hoàng Hiền chỉ đạo chung Thư ký: 1. Trương Huyền Trang | |
| Thứ năm 31/5/2018 | Cả ngày | Thanh nhạc (Báo cáo tốt nghiệp) | Thanh nhạc LTCQK1B | 03 | Nhà BD |
| CB chấm thi: 1. Phạm Hoàng Hiền 2. Trịnh Bảo Khuyên 3. Bùi Thị Thu Thư ký: 1. Trương Huyền Trang | |
|
|
| Bố cục tranh đề tài (Báo cáo tốt nghiệp) | Sư phạm Mỹ thuật K3 (1SV) Sư phạm Mỹ thuật LTCQK4B (2SV) Sư phạm Mỹ thuật LTCQK5A (8SV) | 11 | Tâng 4, cơ sở 3 TDTT |
| CB chấm thi: a. Phần Tranh bố cục: 1. Phạm Văn Thắng 2. Nguyễn Hoàng Linh b. Phần thuyết trình ý tưởng 1. Lê Văn Tĩnh 2. Lê Thị Thanh Thư ký: 1. Lê Minh Thư |
Trên đây là kế hoạch thi kết thúc học phần học kỳ II năm học 2017-2018các lớp Đại học chính quy. Yêu cầu các khoa và giảng viên được phân công thực hiện nhiệm vụ trong kỳ thi theo đúng kế hoạch.
DUYỆT CỦA PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHÒNG KT-ĐBCLGD
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY (NĂM THỨ 2 ĐẾN NĂM THỨ 4)
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY (NĂM THỨ 2 ĐẾN NĂM THỨ 4)
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2020-2021 CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (NĂM THỨ 1) VÀ LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2020-2021 CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (NĂM THỨ 1) VÀ LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKII NĂM HỌC 2019-2020 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY VÀ LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKII NĂM HỌC 2019-2020 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY VÀ LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2019-2020 CÁC LỚP ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKII NĂM HỌC 2018-2019 CÁC LỚP ĐẠI HỌC, TCCN HỆ CHÍNH QUY VÀ LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
- KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KỲ I (2018-2019) CÁC LỚP NĂM THỨ NHẤT
- KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HKI NĂM HỌC 2020-2021 CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (NĂM THỨ 1) VÀ LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY